Xây dựng RESTful API hiệu quả với ASP.NET Core: Những Best Practice không thể bỏ qua

Xin chào các bạn độc giả của series “.NET Roadmap”! Chặng đường học tập và khám phá thế giới .NET của chúng ta đang đi đến những phần cốt lõi và thú vị hơn. Sau khi đã tìm hiểu về những nền tảng quan trọng như ngôn ngữ C#, hệ sinh thái .NET, quản lý mã nguồn với Git, hay hiểu rõ về giao thức HTTP/HTTPS – xương sống của web, giờ là lúc chúng ta áp dụng kiến thức đó để xây dựng một trong những thành phần phổ biến nhất của ứng dụng hiện đại: RESTful API.

RESTful API là trái tim của rất nhiều kiến trúc ứng dụng ngày nay, từ các hệ thống microservices phức tạp cho đến việc kết nối backend với các ứng dụng Single Page Application (SPA) hay mobile app. Xây dựng một API tuân thủ chuẩn REST và áp dụng các best practice không chỉ giúp API của bạn dễ hiểu, dễ sử dụng, dễ bảo trì mà còn đảm bảo hiệu năng và tính bảo mật.

ASP.NET Core là một framework tuyệt vời để xây dựng RESTful API nhờ vào hiệu năng cao, khả năng chạy đa nền tảng và hệ sinh thái phong phú. Tuy nhiên, sức mạnh này đi kèm với trách nhiệm – chúng ta cần biết cách sử dụng nó một cách hiệu quả nhất. Bài viết này sẽ đi sâu vào các best practice quan trọng khi xây dựng RESTful API bằng ASP.NET Core, giúp các bạn, đặc biệt là các lập trình viên junior, có một nền tảng vững chắc.

REST là gì và tại sao nó lại quan trọng?

Trước khi đi vào thực hành, chúng ta hãy nhắc lại một chút về REST (Representational State Transfer). Như đã đề cập trong bài viết về HTTP và HTTPS, REST không phải là một tiêu chuẩn (standard) mà là một phong cách kiến trúc (architectural style) dựa trên HTTP.

Các nguyên tắc chính của REST bao gồm:

  • Stateless (Không trạng thái): Mỗi yêu cầu từ client đến server phải chứa đủ thông tin để server xử lý yêu cầu đó mà không cần server lưu trữ bất kỳ trạng thái nào về client giữa các yêu cầu.
  • Client-Server: Tách biệt giao diện người dùng (client) và lưu trữ dữ liệu (server). Điều này giúp client và server phát triển độc lập.
  • Cacheable (Có thể lưu trữ Cache): Client có thể cache phản hồi từ server, giúp cải thiện hiệu năng và giảm tải cho server. Chúng ta đã tìm hiểu sâu hơn về các chiến lược cache trong các bài viết như Tìm Hiểu Các Chiến Lược Cache trong ASP.NET Core hay Sử dụng Redis.
  • Layered System (Hệ thống phân lớp): Client không cần biết liệu nó có đang kết nối trực tiếp với server cuối cùng hay không. Có thể có các lớp trung gian như load balancers, proxies, hoặc gateways mà không ảnh hưởng đến tương tác giữa client và server.
  • Uniform Interface (Giao diện đồng nhất): Đây là nguyên tắc cốt lõi giúp đơn giản hóa và tách biệt kiến trúc hệ thống. Giao diện đồng nhất bao gồm: nhận dạng tài nguyên (resource identification), thao tác tài nguyên thông qua biểu diễn (manipulation of resources through representations), thông điệp tự mô tả (self-descriptive messages), và Hypermedia as the Engine of Application State (HATEOAS – nguyên tắc này thường khó đạt được hoàn toàn).

Xây dựng API tuân thủ REST giúp chúng ta có một giao diện rõ ràng, dễ hiểu, tận dụng được các tính năng sẵn có của HTTP và có khả năng mở rộng tốt.

Tại sao ASP.NET Core là lựa chọn tốt cho RESTful API?

ASP.NET Core cung cấp một nền tảng vững chắc và hiệu quả để xây dựng các dịch vụ web, bao gồm cả RESTful API. Những lợi thế chính bao gồm:

  • Hiệu năng cao: So với các phiên bản .NET Framework trước đây, ASP.NET Core có hiệu năng vượt trội.
  • Đa nền tảng: Có thể chạy trên Windows, macOS, và Linux.
  • Hệ sinh thái phong phú: Hỗ trợ mạnh mẽ từ Microsoft và cộng đồng, dễ dàng tích hợp với các thư viện và công cụ khác.
  • Built-in features: Cung cấp sẵn các tính năng cần thiết như routing, model binding, validation, authentication/authorization, và đặc biệt là hệ thống Tiêm Phụ Thuộc (Dependency Injection – DI) mạnh mẽ (như đã thảo luận trong bài viết Hiểu Rõ Vòng Đời Dịch VụTối ưu hóa Cấu hình Dependency Injection), giúp cấu trúc code gọn gàng và dễ kiểm thử.

Với những lợi thế này, ASP.NET Core là một công cụ lý tưởng để chúng ta xây dựng các RESTful API hiện đại.

Các Best Practice khi xây dựng RESTful API với ASP.NET Core

Bây giờ, chúng ta sẽ đi sâu vào các thực hành tốt nhất giúp API của bạn “chuẩn RESTful” và dễ làm việc.

1. Thiết kế URI định hướng tài nguyên (Resource-Oriented URIs)

URI (Uniform Resource Identifier) là địa chỉ để client truy cập tài nguyên. Trong REST, URI nên tập trung vào tài nguyên (danh từ) chứ không phải hành động (động từ).

Nên dùng:

  • GET /api/products: Lấy danh sách sản phẩm.
  • GET /api/products/123: Lấy thông tin sản phẩm có ID là 123.
  • POST /api/products: Tạo sản phẩm mới.
  • PUT /api/products/123: Cập nhật toàn bộ thông tin sản phẩm có ID là 123.
  • PATCH /api/products/123: Cập nhật một phần thông tin sản phẩm có ID là 123.
  • DELETE /api/products/123: Xóa sản phẩm có ID là 123.

Tránh dùng:

  • GET /api/getAllProducts
  • POST /api/createNewProduct
  • GET /api/deleteProduct/123

ASP.NET Core hỗ trợ mạnh mẽ việc định tuyến (routing) dựa trên cấu trúc URI này thông qua các attribute như [Route] và các HTTP verb attribute ([HttpGet], [HttpPost], v.v.).

[ApiController]
[Route("api/[controller]")] // Mặc định sẽ là /api/Products
public class ProductsController : ControllerBase
{
    // GET /api/products
    [HttpGet]
    public IActionResult GetProducts()
    {
        // ... logic ...
        return Ok(...); // Trả về 200 OK
    }

    // GET /api/products/{id}
    [HttpGet("{id}")]
    public IActionResult GetProduct(int id)
    {
        // ... logic ...
        return Ok(...); // Trả về 200 OK hoặc NotFound() (404)
    }

    // POST /api/products
    [HttpPost]
    public IActionResult CreateProduct([FromBody] CreateProductDto productDto)
    {
        // ... validation and creation logic ...
        // Trả về 201 Created và URI của tài nguyên vừa tạo
        return CreatedAtAction(nameof(GetProduct), new { id = newProduct.Id }, newProductDto);
    }

    // PUT /api/products/{id}
    [HttpPut("{id}")]
    public IActionResult UpdateProduct(int id, [FromBody] UpdateProductDto productDto)
    {
         // ... logic ...
         return NoContent(); // Trả về 204 No Content nếu thành công và không trả về body
         // hoặc Ok(updatedProductDto) nếu muốn trả về tài nguyên đã cập nhật
    }

    // DELETE /api/products/{id}
    [HttpDelete("{id}")]
    public IActionResult DeleteProduct(int id)
    {
        // ... logic ...
        return NoContent(); // Trả về 204 No Content
    }
}

2. Sử dụng đúng các HTTP Verbs

Mỗi HTTP verb (GET, POST, PUT, PATCH, DELETE) có một ngữ nghĩa cụ thể trong REST:

  • GET: Dùng để truy xuất tài nguyên. An toàn (safe – không thay đổi trạng thái trên server) và 冪等 (idempotent – gọi nhiều lần cho cùng một yêu cầu sẽ nhận cùng một kết quả).
  • POST: Dùng để tạo tài nguyên mới, hoặc thực hiện một hành động không 冪等 trên một tài nguyên. Không an toàn và không 冪等.
  • PUT: Dùng để cập nhật toàn bộ tài nguyên hoặc tạo mới nếu tài nguyên với URI đó chưa tồn tại. Không an toàn nhưng 冪等.
  • PATCH: Dùng để cập nhật một phần của tài nguyên. Không an toàn và không 冪等.
  • DELETE: Dùng để xóa tài nguyên. Không an toàn nhưng 冪等.

Việc tuân thủ ngữ nghĩa của các verb giúp client và các hệ thống trung gian (như cache) hiểu rõ mục đích của yêu cầu và xử lý phù hợp.

3. Sử dụng mã trạng thái HTTP (HTTP Status Codes) chính xác

Phản hồi API không chỉ bao gồm dữ liệu mà còn là mã trạng thái HTTP, thông báo kết quả của yêu cầu cho client. Việc sử dụng đúng mã trạng thái là cực kỳ quan trọng để client hiểu chuyện gì đã xảy ra.

ASP.NET Core ControllerBase cung cấp các helper method (Ok(), CreatedAtAction(), BadRequest(), NotFound(), NoContent(), v.v.) giúp trả về đúng mã trạng thái.

Dưới đây là bảng tổng hợp một số mã trạng thái phổ biến:

Mã Status Ý nghĩa phổ biến Mô tả Ví dụ trong ASP.NET Core
200 OK Thành công Yêu cầu đã thành công và dữ liệu được trả về (ví dụ: GET thành công). return Ok(data);
201 Created Tạo thành công Tài nguyên mới đã được tạo. Thường đi kèm Location header trỏ đến URI của tài nguyên mới. return CreatedAtAction(...);
204 No Content Thành công, không có nội dung trả về Yêu cầu thành công nhưng không cần trả về body (ví dụ: DELETE thành công, PUT thành công không cần trả về tài nguyên). return NoContent();
400 Bad Request Yêu cầu không hợp lệ Máy chủ không thể xử lý yêu cầu do sai cú pháp hoặc dữ liệu không hợp lệ (ví dụ: validation failed). return BadRequest(ModelState);
401 Unauthorized Chưa xác thực Client cần thông tin xác thực để truy cập tài nguyên này. return Unauthorized();
403 Forbidden Bị cấm Client đã xác thực nhưng không có quyền truy cập tài nguyên này. return Forbid();
404 Not Found Không tìm thấy Tài nguyên được yêu cầu không tồn tại. return NotFound();
405 Method Not Allowed Phương thức không cho phép Phương thức HTTP (GET, POST…) không được hỗ trợ cho tài nguyên này. ASP.NET Core thường tự động xử lý. Framework tự xử lý nếu route không phù hợp.
409 Conflict Xung đột Xảy ra xung đột khi hoàn thành yêu cầu (ví dụ: tạo tài nguyên đã tồn tại với cùng ID, cập nhật tài nguyên đã bị thay đổi bởi người khác). return Conflict();
500 Internal Server Error Lỗi máy chủ nội bộ Máy chủ gặp lỗi không mong muốn khi xử lý yêu cầu. Thường được trả về bởi middleware xử lý ngoại lệ.

4. Sử dụng DTOs (Data Transfer Objects)

DTO là các object đơn giản được sử dụng để truyền dữ liệu giữa các lớp (ví dụ: giữa controller và service layer, hoặc giữa API và client). Chúng ta nên sử dụng DTOs để:

  • Tách biệt: Tách biệt model cơ sở dữ liệu/domain model khỏi dữ liệu được phơi bày ra ngoài API. Điều này giúp thay đổi cấu trúc DB mà không ảnh hưởng đến API contract, và ngược lại.
  • Bảo mật: Ngăn chặn việc vô tình phơi bày các thuộc tính nhạy cảm (như password hash, salt, internal IDs) ra client (Over-posting).
  • Kiểm soát dữ liệu: Kiểm soát chính xác dữ liệu nào được gửi đi (tránh Over-fetching) và dữ liệu nào được nhận vào (tránh Under-posting).
  • Đơn giản hóa: DTOs thường đơn giản hơn model domain, không chứa logic nghiệp vụ.
// Model DB (hoặc Domain Model)
public class Product
{
    public int Id { get; set; }
    public string Name { get; set; }
    public decimal Price { get; set; }
    public string InternalCode { get; set; } // Chỉ dùng nội bộ
}

// DTO dùng để trả về cho client
public class ProductDto
{
    public int Id { get; set; }
    public string Name { get; set; }
    public decimal Price { get; set; }
    // Không phơi bày InternalCode
}

// DTO dùng để nhận dữ liệu khi tạo mới
public class CreateProductDto
{
    [Required] // Áp dụng validation ngay trên DTO
    [MaxLength(100)]
    public string Name { get; set; }

    [Range(0, double.MaxValue)]
    public decimal Price { get; set; }
}

Chúng ta cần mapping giữa Model và DTO. Các thư viện như AutoMapper rất hữu ích cho việc này.

Việc sử dụng DTOs giúp tách biệt giữa model cơ sở dữ liệu (mà chúng ta đã làm quen khi làm việc với EF Core) và dữ liệu được phơi bày qua API.

5. Thực hiện Input Validation

Luôn luôn validate dữ liệu đầu vào từ client. API không thể tin tưởng dữ liệu nhận được. ASP.NET Core có hệ thống validation tích hợp rất mạnh mẽ.

  • Sử dụng Data Annotations ([Required], [StringLength], [Range], v.v.) trên DTOs hoặc Models.
  • Sử dụng thuộc tính [ApiController] trên controller. Thuộc tính này tự động kiểm tra ModelState.IsValid và trả về 400 Bad Request nếu validation thất bại, kèm theo thông tin chi tiết về lỗi validation.
  • Có thể sử dụng FluentValidation để cấu hình validation phức tạp hơn một cách code-first.
[HttpPost]
public IActionResult CreateProduct([FromBody] CreateProductDto productDto)
{
    // Không cần kiểm tra ModelState.IsValid nếu dùng [ApiController]
    // Nếu validation thất bại, framework sẽ tự động trả về 400 Bad Request
    // và response body chứa chi tiết lỗi validation.

    // ... logic tạo sản phẩm ...
    return CreatedAtAction(...);
}

6. Xử lý lỗi nhất quán (Consistent Error Handling)

API nên trả về phản hồi lỗi có cấu trúc và nhất quán, giúp client dễ dàng xử lý lỗi. ASP.NET Core hỗ trợ ProblemDetails (theo chuẩn RFC 7807) cho việc này.

  • Cấu hình middleware xử lý ngoại lệ (exception handling middleware) để bắt các lỗi chưa được xử lý (unhandled exceptions) và trả về phản hồi 500 Internal Server Error với format ProblemDetails.
  • Trong các action method, trả về các mã trạng thái 4xx (BadRequest, NotFound, Conflict, v.v.) với body là ProblemDetails hoặc một cấu trúc lỗi tùy chỉnh.

Việc xử lý lỗi nhất quán rất quan trọng, và chúng ta nên ghi lại chi tiết các lỗi này (như đã học trong các bài về Serilog hoặc NLog) để phục vụ việc debug và monitoring.

// Cấu hình trong Program.cs hoặc Startup.cs
// Thêm middleware xử lý ngoại lệ ở đầu pipeline
if (app.Environment.IsDevelopment())
{
    app.UseDeveloperExceptionPage(); // Dùng cho môi trường Dev
}
else
{
    app.UseExceptionHandler("/error"); // Dùng cho môi trường Production
    // Thêm middleware HSTS nếu cần
    app.UseHsts();
}

// Thêm một controller đơn giản để xử lý /error route trong Production
[ApiController]
public class ErrorController : ControllerBase
{
    [Route("/error")]
    public IActionResult HandleError()
    {
        var exceptionHandlerFeature = HttpContext.Features.Get<IExceptionHandlerFeature>();
        var exception = exceptionHandlerFeature.Error;

        // Log exception (sử dụng Serilog/NLog đã cấu hình)
        // _logger.LogError(exception, "An unhandled exception occurred.");

        // Trả về ProblemDetails
        var problemDetails = new ProblemDetails
        {
            Status = StatusCodes.Status500InternalServerError,
            Title = "An unexpected error occurred",
            Detail = exception.Message, // Cân nhắc có nên phơi bày exception.Message trong Prod
            Instance = HttpContext.Request.Path
        };

        return StatusCode(StatusCodes.Status500InternalServerError, problemDetails);
    }
}

7. Cân nhắc xác thực và phân quyền (Authentication & Authorization)

Hầu hết các API thực tế đều cần xác thực (biết client là ai) và phân quyền (client đó được phép làm gì). ASP.NET Core cung cấp các middleware và dịch vụ tích hợp để hỗ trợ:

  • Authentication: JWT Bearer tokens, Cookie authentication, API Keys, OAuth 2.0, OpenID Connect.
  • Authorization: Dựa trên Role, Policy, hoặc Resource.

Sử dụng thuộc tính [Authorize] trên controller hoặc action method. Triển khai logic authorization phức tạp hơn bằng cách tạo các Authorization Policy tùy chỉnh.

[ApiController]
[Route("api/[controller]")]
[Authorize] // Yêu cầu xác thực để truy cập bất kỳ action nào trong controller này
public class OrdersController : ControllerBase
{
    // GET /api/orders - Chỉ user đã xác thực mới truy cập được
    [HttpGet]
    public IActionResult GetOrders() { ... }

    // POST /api/orders - Yêu cầu user có role "Admin" hoặc "Manager"
    [HttpPost]
    [Authorize(Roles = "Admin,Manager")]
    public IActionResult CreateOrder() { ... }

    // GET /api/orders/{id} - Yêu cầu user phải là chủ sở hữu đơn hàng đó (Authorization Policy)
    [HttpGet("{id}")]
    [Authorize(Policy = "CanViewOrder")]
    public IActionResult GetOrder(int id) { ... }
}

8. Triển khai API Versioning

Khi API phát triển, chắc chắn sẽ có những thay đổi không tương thích ngược (breaking changes). API versioning giúp bạn duy trì các phiên bản cũ cho client hiện tại trong khi phát triển các phiên bản mới. Các chiến lược phổ biến:

  • URL Versioning: /api/v1/products, /api/v2/products (Phổ biến và dễ hiểu nhất).
  • Query String Versioning: /api/products?v=1, /api/products?v=2.
  • Header Versioning: Sử dụng custom header (ví dụ: X-API-Version: 1).
  • Media Type Versioning (Content Negotiation): Sử dụng accept header (ví dụ: Accept: application/vnd.yourcompany.product-v1+json).

ASP.NET Core có thư viện hỗ trợ versioning (ví dụ: Microsoft.AspNetCore.Mvc.Versioning).

// Cài đặt package: Microsoft.AspNetCore.Mvc.Versioning

// Cấu hình trong Program.cs
builder.Services.AddApiVersioning(options =>
{
    options.DefaultApiVersion = new ApiVersion(1, 0);
    options.AssumeDefaultVersionWhenUnspecified = true;
    options.ReportApiVersions = true;
    // Chọn chiến lược versioning, ví dụ URI:
    options.ApiVersionReader = new UrlSegmentApiVersionReader();
});

// Controller phiên bản 1
[ApiController]
[ApiVersion("1.0")]
[Route("api/v{version:apiVersion}/[controller]")]
public class ProductsV1Controller : ControllerBase
{
    [HttpGet]
    public IActionResult GetProducts() { /* ... logic v1 ... */ return Ok(...); }
}

// Controller phiên bản 2
[ApiController]
[ApiVersion("2.0")]
[Route("api/v{version:apiVersion}/[controller]")]
public class ProductsV2Controller : ControllerBase
{
    [HttpGet]
    public IActionResult GetProducts() { /* ... logic v2 ... */ return Ok(...); }
}

// Hoặc MapToApiVersion trong cùng controller
// [ApiController]
// [Route("api/v{version:apiVersion}/[controller]")]
// [ApiVersion("1.0")]
// [ApiVersion("2.0")]
// public class ProductsController : ControllerBase
// {
//     [HttpGet] // Mặc định cho v1.0
//     public IActionResult GetProductsV1() { ... }
//
//     [HttpGet]
//     [MapToApiVersion("2.0")]
//     public IActionResult GetProductsV2() { ... }
// }

9. Tạo tài liệu API (Documentation)

API vô giá trị nếu không có tài liệu rõ ràng cho người dùng (các lập trình viên client). Swagger/OpenAPI là chuẩn công nghiệp cho việc này.

Các thư viện như Swashbuckle.AspNetCore hoặc NSwag giúp tự động tạo tài liệu Swagger UI tương tác dựa trên code và các attribute của bạn.

// Cài đặt package: Swashbuckle.AspNetCore

// Cấu hình trong Program.cs
builder.Services.AddEndpointsApiExplorer(); // Cần cho Swagger
builder.Services.AddSwaggerGen();

// Trong pipeline (Program.cs)
if (app.Environment.IsDevelopment()) // Chỉ bật Swagger trong Dev
{
    app.UseSwagger();
    app.UseSwaggerUI(); // Mặc định truy cập tại /swagger
}

10. Xử lý dữ liệu lớn: Phân trang, Lọc, Sắp xếp (Pagination, Filtering, Sorting)

Khi trả về danh sách tài nguyên, đặc biệt là khi số lượng lớn, bạn không nên trả về tất cả cùng lúc. Điều này gây tốn tài nguyên server, mạng và client. Hãy hỗ trợ các tham số truy vấn (query parameters) để client có thể yêu cầu dữ liệu theo phân trang, lọc và sắp xếp.

// GET /api/products?page=1&pageSize=10&category=Electronics&sortBy=price_asc
[HttpGet]
public IActionResult GetProducts(
    [FromQuery] int page = 1,
    [FromQuery] int pageSize = 10,
    [FromQuery] string category,
    [FromQuery] string sortBy)
{
    // ... logic lọc, sắp xếp, phân trang dựa trên các tham số ...
    // Sử dụng Skip() và Take() trong LINQ/EF Core
    // Áp dụng Where() và OrderBy() trong LINQ/EF Core (có thể cần Helper Extension)
    var products = _productService.GetProducts(page, pageSize, category, sortBy);
    var totalCount = _productService.GetTotalProductsCount(category);

    // Có thể trả về thông tin phân trang trong Header hoặc một wrapper object
    Response.Headers.Append("X-Pagination-TotalCount", totalCount.ToString());

    return Ok(products);
}

Việc triển khai logic lọc, sắp xếp hiệu quả thường liên quan chặt chẽ đến tầng truy cập dữ liệu, nơi các bài viết về EF Core, Dapper, hay thậm chí là Elasticsearch (cho tìm kiếm nâng cao) sẽ rất hữu ích.

11. Sử dụng Async/Await cho I/O-bound Operations

Trong môi trường server-side, đặc biệt là web API, chúng ta thường xuyên thực hiện các thao tác I/O-bound như truy vấn cơ sở dữ liệu, gọi API bên ngoài, đọc/ghi file. Việc sử dụng lập trình bất đồng bộ (async/await) là cực kỳ quan trọng để giải phóng các thread của server trong khi chờ I/O hoàn thành, từ đó tăng khả năng phục vụ đồng thời (scalability).

Khi truy vấn cơ sở dữ liệu sử dụng EF Core hoặc các ORM khác, việc sử dụng các phương thức bất đồng bộ (như ToListAsync(), FirstOrDefaultAsync(), SaveChangesAsync()) là một best practice quan trọng. ASP.NET Core MVC/API hỗ trợ async/await mượt mà trong các action method.

[HttpGet("{id}")]
public async Task<ActionResult<ProductDto>> GetProductAsync(int id)
{
    // Assume _productService.GetProductByIdAsync() returns Task<Product>
    var product = await _productService.GetProductByIdAsync(id);

    if (product == null)
    {
        return NotFound(); // Trả về 404 Not Found
    }

    var productDto = _mapper.Map<ProductDto>(product); // Mapping từ Model sang DTO

    return Ok(productDto); // Trả về 200 OK
}

[HttpPost]
public async Task<ActionResult<ProductDto>> CreateProductAsync([FromBody] CreateProductDto productDto)
{
    // Validation được handle bởi [ApiController]

    var product = _mapper.Map<Product>(productDto); // Mapping từ DTO sang Model

    // Assume _productService.CreateProductAsync() handles saving to DB
    await _productService.CreateProductAsync(product);

    var createdProductDto = _mapper.Map<ProductDto>(product); // Mapping ngược lại để trả về

    // Trả về 201 Created với URI của tài nguyên mới
    return CreatedAtAction(nameof(GetProductAsync), new { id = createdProductDto.Id }, createdProductDto);
}

Việc sử dụng async/await cần được thực hiện “lan truyền” từ tầng gọi đến tầng thực hiện I/O. Ví dụ, nếu controller gọi service, service gọi repository truy vấn DB bất đồng bộ, thì tất cả các method trong chuỗi gọi đó (controller action -> service method -> repository method -> EF Core method) đều nên là bất đồng bộ (trả về Task hoặc Task<T>).

Kết luận

Xây dựng RESTful API với ASP.NET Core là một kỹ năng thiết yếu trong lộ trình phát triển phần mềm hiện đại. Áp dụng các best practice như thiết kế URI định hướng tài nguyên, sử dụng đúng HTTP verbs và status codes, áp dụng DTOs, validation, xử lý lỗi nhất quán, quan tâm đến bảo mật, versioning, tài liệu, và lập trình bất đồng bộ sẽ giúp API của bạn không chỉ hoạt động đúng mà còn chuyên nghiệp, dễ bảo trì và mở rộng.

Đây là một chặng đường quan trọng trong lộ trình học ASP.NET Core của bạn. Hãy dành thời gian thực hành, xây dựng các API nhỏ và áp dụng những kiến thức này. Đừng ngần ngại tham khảo lại các bài viết trước về cơ sở dữ liệu, EF Core, cache, và Dependency Injection vì chúng là những mảnh ghép quan trọng tạo nên một API hoàn chỉnh.

Trong các bài viết tiếp theo của series, chúng ta sẽ tiếp tục khám phá sâu hơn các khía cạnh khác của ASP.NET Core và .NET nói chung. Hãy cùng nhau học hỏi và phát triển nhé!

Chỉ mục