Xin chào các bạn đồng nghiệp tương lai và những người đang trên con đường trở thành Kỹ sư QA!
Chào mừng các bạn quay trở lại với series “Lộ trình Kỹ sư QA (Tester)”. Trong các bài viết trước, chúng ta đã cùng nhau khám phá nhiều khía cạnh quan trọng của nghề kiểm thử phần mềm, từ những khái niệm nền tảng như Đảm bảo Chất lượng là gì, cách Phát triển Tư duy QA, các loại kiểm thử như Black Box, White Box, Gray Box, cho đến các mô hình phát triển phần mềm (SDLC), vai trò của QA trong Agile, và tầm quan trọng của kiểm thử thủ công.
Thế giới web và ứng dụng ngày nay không còn bó hẹp trên màn hình desktop truyền thống nữa. Người dùng truy cập sản phẩm của chúng ta trên vô vàn thiết bị với kích thước màn hình, độ phân giải và khả năng tương tác khác nhau – từ điện thoại thông minh nhỏ gọn, máy tính bảng, laptop, cho đến màn hình desktop rộng lớn hay thậm chí là đồng hồ thông minh, TV. Điều này đặt ra một thách thức lớn cho các nhà phát triển và đội ngũ QA: làm thế nào để đảm bảo ứng dụng hoạt động mượt mà, hiển thị chính xác và mang lại trải nghiệm người dùng nhất quán trên mọi nền tảng?
Để giải quyết thách thức này, các kỹ thuật thiết kế giao diện người dùng (UI) như Responsive Web Design (Thiết kế web đáp ứng) và Adaptive Web Design (Thiết kế web thích ứng) đã ra đời. Tuy nhiên, sự khác biệt giữa hai phương pháp này, và quan trọng hơn là cách chúng ta – những người kiểm thử – tiếp cận việc kiểm thử cho từng phương pháp, lại là điều không phải ai cũng nắm rõ, đặc biệt là các bạn mới bắt đầu.
Bài viết hôm nay sẽ đi sâu vào việc phân biệt Kiểm thử Responsive và Kiểm thử Adaptive, giúp bạn hiểu rõ bản chất của từng phương pháp thiết kế và cách xây dựng chiến lược kiểm thử hiệu quả cho chúng. Đây là kiến thức cực kỳ cần thiết để bạn có thể tự tin kiểm thử các sản phẩm hiện đại.
Mục lục
Thiết kế Web Đáp ứng (Responsive Web Design – RWD): Nền tảng của Sự Linh hoạt
Responsive Web Design (RWD) là phương pháp thiết kế giao diện web sao cho bố cục và nội dung của trang web có thể tự động điều chỉnh và thay đổi linh hoạt dựa trên kích thước màn hình và hướng của thiết bị mà người dùng đang sử dụng. Mục tiêu là mang lại trải nghiệm xem và tương tác tối ưu trên mọi thiết bị, từ desktop đến mobile, chỉ với một bộ mã nguồn duy nhất.
Các yếu tố cốt lõi làm nên RWD bao gồm:
- Lưới linh hoạt (Fluid Grids): Thay vì sử dụng các đơn vị cố định (như pixel) cho chiều rộng cột hoặc vùng chứa, RWD sử dụng các đơn vị tương đối (như phần trăm). Điều này cho phép bố cục co giãn theo tỷ lệ của màn hình.
- Hình ảnh linh hoạt (Flexible Images): Hình ảnh được điều chỉnh kích thước (thường thông qua CSS) để không tràn ra ngoài vùng chứa của chúng, co giãn theo kích thước màn hình.
- Media Queries: Đây là trái tim của RWD. Media Queries là các kỹ thuật CSS cho phép áp dụng các bộ quy tắc CSS khác nhau tùy thuộc vào các đặc điểm của thiết bị truy cập, phổ biến nhất là chiều rộng (và đôi khi là chiều cao) của viewport. Ví dụ, bạn có thể định nghĩa rằng khi màn hình nhỏ hơn 768px, các cột sẽ xếp chồng lên nhau thay vì hiển thị cạnh nhau.
Ví dụ về Media Query trong CSS:
/* Quy tắc mặc định cho màn hình lớn */
.container {
width: 960px;
margin: 0 auto;
}
.column {
float: left;
width: 30%;
padding: 10px;
}
/* Quy tắc chỉ áp dụng khi màn hình rộng tối đa 768px */
@media (max-width: 768px) {
.container {
width: 100%; /* Tràn đầy màn hình */
}
.column {
float: none; /* Loại bỏ float */
width: 100%; /* Tràn đầy chiều rộng */
padding: 5px;
}
}
Với RWD, khi bạn thay đổi kích thước cửa sổ trình duyệt trên desktop, bạn sẽ thấy bố cục trang web thay đổi liên tục và mượt mà. Nội dung “đáp ứng” với không gian có sẵn.
Kiểm thử Thiết kế Đáp ứng (Responsive Testing): Thử thách của Sự Liên tục
Kiểm thử Responsive tập trung vào việc xác minh rằng giao diện web thay đổi đúng cách và mượt mà khi kích thước màn hình thay đổi liên tục. Trọng tâm là kiểm tra sự linh hoạt và khả năng thích ứng của bố cục, nội dung và các phần tử UI trên một dải rộng các kích thước màn hình và độ phân giải.
Các điểm cần kiểm thử chính trong Responsive Testing:
- Điểm ngắt (Breakpoints): Kiểm tra xem bố cục có chuyển đổi chính xác tại các điểm ngắt đã định nghĩa trong Media Queries hay không. Đây là những điểm mà bố cục thay đổi đáng kể (ví dụ: menu ngang chuyển thành menu dạng “hamburger”, số cột thay đổi).
- Hành vi giữa các điểm ngắt: RWD được thiết kế để hoạt động tốt *giữa* các điểm ngắt. Bạn cần kiểm tra xem bố cục, hình ảnh, font chữ, v.v., có co giãn và hiển thị đúng tỷ lệ trong toàn bộ dải kích thước màn hình hay không, không chỉ riêng tại các điểm ngắt.
- Nội dung và Hình ảnh: Đảm bảo nội dung không bị cắt xén, tràn ra ngoài hoặc khó đọc. Hình ảnh phải co giãn đúng tỷ lệ mà không bị méo hoặc vỡ.
- Điều hướng (Navigation): Kiểm tra cách menu điều hướng thay đổi trên các kích thước màn hình khác nhau (ví dụ: menu đầy đủ trên desktop, menu ẩn/toggle trên mobile). Đảm bảo các nút/liên kết vẫn dễ truy cập và sử dụng.
- Form và các phần tử tương tác: Xác minh các trường nhập liệu, nút, checkbox, radio button, v.v., hiển thị và hoạt động tốt trên mọi kích thước màn hình, đặc biệt là trên thiết bị cảm ứng (kích thước đích chạm đủ lớn).
- Hiệu suất (Performance): Mặc dù có cùng một codebase, cách trình duyệt render và hiển thị các phần tử trên các thiết bị khác nhau có thể ảnh hưởng đến hiệu suất tải trang và độ mượt khi cuộn. Cần kiểm tra hiệu suất trên các thiết bị cấu hình thấp/mạng chậm. (Đây là một phần của kiểm thử hiệu năng).
- Khả năng tiếp cận (Accessibility): Đảm bảo các thay đổi bố cục không làm giảm khả năng tiếp cận cho người dùng khuyết tật. Ví dụ, thứ tự tab không bị đảo lộn, kích thước font vẫn có thể điều chỉnh. (Liên quan đến kiểm thử trợ năng).
Cách thực hiện Responsive Testing:
- Sử dụng Công cụ nhà phát triển (Browser Developer Tools): Hầu hết các trình duyệt hiện đại đều có chế độ giả lập thiết bị (Device Emulation) cho phép bạn xem trang web ở các kích thước màn hình và mật độ điểm ảnh khác nhau, thậm chí giả lập các thiết bị cụ thể. Đây là công cụ nhanh chóng để kiểm tra ban đầu. (Tìm hiểu thêm về Dev Tools).
- Kiểm thử trên thiết bị thật (Real Devices): Đây là phương pháp quan trọng nhất. Không gì có thể thay thế việc kiểm thử trên các thiết bị thực tế mà người dùng của bạn sử dụng. Bạn cần một bộ sưu tập các thiết bị phổ biến (điện thoại, máy tính bảng) với các hệ điều hành và trình duyệt khác nhau.
- Các nền tảng kiểm thử đa trình duyệt/đa thiết bị: Các dịch vụ như BrowserStack, Sauce Labs cung cấp môi trường ảo hoặc truy cập vào các thiết bị thật trên đám mây, giúp mở rộng phạm vi kiểm thử mà không cần sở hữu tất cả thiết bị.
- Kiểm thử Tự động (Automation): Các framework như Selenium, Cypress, Playwright có thể được cấu hình để chạy kiểm thử trên các kích thước viewport khác nhau. Kiểm thử hồi quy hình ảnh (Visual Regression Testing) đặc biệt hữu ích ở đây, giúp tự động phát hiện các thay đổi không mong muốn về giao diện khi code thay đổi hoặc khi kiểm thử trên kích thước mới.
Thiết kế Web Thích ứng (Adaptive Web Design – AWD): Tiếp cận dựa trên Tình huống
Adaptive Web Design (AWD) tiếp cận vấn đề hiển thị trên nhiều thiết bị một cách khác biệt. Thay vì sử dụng một bố cục linh hoạt co giãn, AWD tạo ra nhiều phiên bản bố cục cố định (fixed layouts) cho một trang web và phục vụ phiên bản phù hợp nhất dựa trên khả năng được phát hiện của thiết bị truy cập. Điều này thường được thực hiện bằng cách sử dụng server-side scripting hoặc client-side JavaScript để phát hiện User Agent, kích thước màn hình hoặc các đặc điểm khác của thiết bị ngay khi tải trang.
AWD thường hoạt động dựa trên một bộ các điểm ngắt tiêu chuẩn (ví dụ: 320px, 480px, 768px, 960px, 1200px) và mỗi điểm ngắt có một bố cục riêng được thiết kế riêng cho kích thước đó. Khi người dùng truy cập trang web, hệ thống sẽ phát hiện thiết bị của họ và gửi về bố cục (và đôi khi là nội dung) được tối ưu hóa cho kích thước đó. Nếu kích thước màn hình nằm *giữa* các điểm ngắt đã định nghĩa, trang web sẽ hiển thị bố cục của điểm ngắt gần nhất hoặc nhỏ hơn mà không có sự co giãn mượt mà như RWD.
Ví dụ, một trang web sử dụng AWD có thể có 6 bố cục khác nhau:
- 320px (điện thoại cũ, hướng dọc)
- 480px (điện thoại mới hơn, hướng ngang)
- 768px (máy tính bảng nhỏ, hướng dọc)
- 960px (máy tính bảng lớn, hướng ngang/desktop nhỏ)
- 1200px (desktop trung bình)
- >1200px (desktop lớn)
Khi bạn thay đổi kích thước cửa sổ trình duyệt trên một trang AWD, bạn thường sẽ thấy bố cục “nhảy” hoặc thay đổi đột ngột khi vượt qua một trong các điểm ngắt đã định nghĩa, thay vì co giãn mượt mà.
Kiểm thử Thiết kế Thích ứng (Adaptive Testing): Xác minh Từng Phiên bản
Kiểm thử Adaptive tập trung vào việc xác minh rằng phiên bản bố cục chính xác được phục vụ cho từng loại thiết bị hoặc kích thước màn hình mục tiêu và rằng mỗi bố cục cố định đó hiển thị và hoạt động đúng.
Các điểm cần kiểm thử chính trong Adaptive Testing:
- Phát hiện thiết bị/điểm ngắt: Đây là bước quan trọng nhất. Cần kiểm thử xem logic phát hiện thiết bị (thường ở phía server hoặc JS ban đầu) có xác định đúng loại thiết bị/kích thước màn hình và điều hướng (redirect) hoặc phục vụ phiên bản bố cục phù hợp hay không.
- Từng bố cục cố định: Mỗi bố cục được thiết kế cho một điểm ngắt cụ thể cần được kiểm thử kỹ lưỡng. Điều này bao gồm kiểm tra bố cục, nội dung, hình ảnh, điều hướng, form, v.v., giống như kiểm thử một trang web bình thường trên kích thước màn hình đó. Bạn cần kiểm thử từng bố cục tại *đúng* kích thước mục tiêu của nó.
- Nội dung khác biệt (nếu có): Đôi khi, AWD không chỉ thay đổi bố cục mà còn thay đổi cả nội dung hoặc tính năng hiển thị trên các phiên bản khác nhau để tối ưu hóa cho thiết bị đó. Bạn cần xác minh rằng nội dung/tính năng đúng được hiển thị trên phiên bản tương ứng.
- Chuyển hướng (Redirection): Nếu AWD sử dụng phương pháp chuyển hướng sang URL khác cho phiên bản mobile (ví dụ: m.example.com), cần kiểm thử xem việc chuyển hướng có diễn ra đúng cách, nhanh chóng và không gây lỗi hay vòng lặp chuyển hướng.
- Trải nghiệm giữa các điểm ngắt: Mặc dù AWD không co giãn mượt mà, bạn vẫn cần kiểm tra xem trang web trông như thế nào ở các kích thước nằm *giữa* các điểm ngắt. Mặc dù bố cục không thay đổi, các phần tử có thể bị tràn hoặc hiển thị không đẹp nếu không được xử lý cẩn thận.
- Hiệu suất: Do có thể tải các tài nguyên (CSS, JS, hình ảnh) khác nhau cho mỗi phiên bản, hiệu suất có thể khác nhau đáng kể. Cần kiểm thử thời gian tải và độ phản hồi trên từng loại thiết bị mục tiêu. (Liên quan đến kiểm thử hiệu năng).
Cách thực hiện Adaptive Testing:
- Sử dụng thiết bị thật (Real Devices): Cực kỳ quan trọng để kiểm thử logic phát hiện thiết bị và trải nghiệm thực tế trên các thiết bị mục tiêu. Bạn cần một bộ sưu tập các thiết bị đại diện cho từng điểm ngắt mà thiết kế nhắm tới.
- Giả lập thiết bị (Device Emulation): Công cụ Dev Tools có thể giúp kiểm tra các bố cục tại các kích thước cụ thể, nhưng cần cẩn trọng vì chúng không thể giả lập hoàn toàn môi trường thiết bị thật (đặc biệt là User Agent và các yếu tố phía server).
- Kiểm thử thủ công (Manual Testing): Chiếm phần lớn trong Adaptive Testing vì bạn cần xác minh logic phát hiện và kiểm thử từng phiên bản bố cục một cách kỹ lưỡng. (Kiểm thử thủ công là kỹ năng nền tảng không thể thiếu).
- Kiểm thử Tự động (Automation): Khó khăn hơn so với RWD vì bạn cần đảm bảo test suite chạy trên *đúng* môi trường để kích hoạt phiên bản bố cục mong muốn. Có thể cần cấu hình các test chạy trên các user agent khác nhau hoặc sử dụng các nền tảng kiểm thử đa thiết bị có API hỗ trợ. Kiểm thử hồi quy hình ảnh vẫn hữu ích cho việc kiểm tra từng bố cục cố định.
- Kiểm thử phía Server: Nếu logic phát hiện là server-side, bạn có thể cần làm việc với developer để kiểm thử các request với các header User Agent khác nhau để xác minh server trả về đúng response.
Kiểm thử Responsive vs Kiểm thử Adaptive: Đâu là sự Khác biệt Cốt lõi?
Điểm khác biệt mấu chốt nằm ở bản chất của thiết kế và do đó, trọng tâm của việc kiểm thử.
- Kiểm thử Responsive: Kiểm thử sự linh hoạt và khả năng co giãn của một bố cục duy nhất trên một dải kích thước màn hình liên tục. Bạn kiểm tra các điểm ngắt và đặc biệt là hành vi giữa các điểm ngắt.
- Kiểm thử Adaptive: Kiểm thử sự chuyển đổi giữa các bố cục cố định và kiểm thử tính đúng đắn của từng bố cục cố định đó tại các kích thước màn hình đã định nghĩa. Bạn kiểm tra logic phát hiện thiết bị và từng “phiên bản” của trang web.
Hãy hình dung:
- Responsive Testing giống như kiểm thử một chiếc áo làm bằng chất liệu co giãn tốt, bạn cần đảm bảo nó vừa vặn và thoải mái khi người mặc thay đổi tư thế (kích thước). Bạn kéo, căng, xoay nó để xem nó “đáp ứng” thế nào.
- Adaptive Testing giống như kiểm thử một bộ sưu tập quần áo với nhiều kích cỡ khác nhau. Bạn cần đảm bảo rằng người dùng được phát hiện là có kích cỡ M sẽ được đưa cho chiếc áo cỡ M, và chiếc áo cỡ M đó phải vừa vặn với người có kích cỡ M. Bạn không quá quan tâm nó trông thế nào trên người cỡ S hay L, trừ khi đó là một điểm ngắt khác được thiết kế.
Để tổng hợp, đây là bảng so sánh:
Đặc điểm | Kiểm thử Responsive | Kiểm thử Adaptive |
---|---|---|
Phương pháp thiết kế | Một bố cục linh hoạt, co giãn theo kích thước màn hình. | Nhiều bố cục cố định, phục vụ phiên bản phù hợp dựa trên thiết bị. |
Trọng tâm kiểm thử | Sự linh hoạt, co giãn, hành vi giữa các điểm ngắt, sự chuyển đổi mượt mà. | Logic phát hiện thiết bị, tính đúng đắn của từng bố cục cố định, chuyển hướng (nếu có). |
Cách bố cục thay đổi | Liên tục, mượt mà khi thay đổi kích thước. | “Nhảy” hoặc chuyển đổi đột ngột tại các điểm ngắt đã định nghĩa. |
Số lượng “phiên bản” | Về cơ bản là một phiên bản duy nhất thay đổi hình dạng. | Một tập hợp các phiên bản cố định (ví dụ: 3, 4, 6 bố cục). |
Thiết bị cần kiểm thử | Dải rộng các kích thước màn hình, tập trung vào các điểm ngắt và khoảng giữa chúng. | Các thiết bị đại diện cho từng điểm ngắt/phiên bản mục tiêu, kiểm tra logic phát hiện. |
Vai trò thiết bị thật | Rất quan trọng để xác minh sự co giãn và hành vi trên nhiều kích thước và tỷ lệ khung hình thực tế. | Cực kỳ quan trọng để xác minh logic phát hiện và trải nghiệm trên thiết bị mục tiêu cụ thể. |
Vai trò công cụ giả lập | Hữu ích để kiểm tra nhanh các điểm ngắt và kích thước chung. | Hữu ích để kiểm tra các bố cục cố định tại kích thước mục tiêu, nhưng hạn chế trong việc kiểm tra logic phát hiện dựa trên User Agent. |
Kiểm thử tự động | Tương đối dễ dàng mô phỏng các kích thước viewport khác nhau. Kiểm thử hồi quy hình ảnh rất hiệu quả. | Yêu cầu cấu hình phức tạp hơn để đảm bảo test chạy trên đúng môi trường/user agent để kích hoạt bố cục mong muốn. Kiểm thử hồi quy hình ảnh hữu ích cho từng bố cục. |
Chọn phương pháp kiểm thử nào?
Việc lựa chọn phương pháp kiểm thử phụ thuộc hoàn toàn vào cách ứng dụng web của bạn được xây dựng.
- Nếu website sử dụng Responsive Web Design, bạn cần áp dụng chiến lược Responsive Testing, tập trung vào tính linh hoạt, các điểm ngắt và hành vi giữa chúng trên một dải kích thước liên tục.
- Nếu website sử dụng Adaptive Web Design, bạn cần áp dụng chiến lược Adaptive Testing, tập trung vào việc kiểm tra logic phát hiện thiết bị và đảm bảo từng bố cục cố định hoạt động đúng trên kích thước mục tiêu của nó.
Đôi khi, các dự án có thể kết hợp cả hai phương pháp (ví dụ: sử dụng AWD cho các điểm ngắt chính và RWD để co giãn linh hoạt trong khoảng giữa các điểm ngắt đó). Trong trường hợp này, bạn cần kết hợp cả hai kỹ thuật kiểm thử.
Điều quan trọng là hiểu rõ cách ứng dụng của bạn xử lý hiển thị trên nhiều thiết bị và thiết kế các trường hợp kiểm thử (Test Case) và kịch bản kiểm thử (Test Scenario) phù hợp. Luôn ưu tiên kiểm thử trên các thiết bị thật phổ biến nhất của người dùng mục tiêu, dựa trên dữ liệu phân tích hoặc yêu cầu kinh doanh (đề cập đến việc ưu tiên kiểm thử dựa trên rủi ro và mức độ quan trọng).
Những thách thức chung
Dù là Responsive hay Adaptive, kiểm thử trên nhiều thiết bị đều có những thách thức chung:
- Số lượng thiết bị khổng lồ: Có vô vàn sự kết hợp giữa nhà sản xuất, mẫu mã, hệ điều hành, phiên bản OS, kích thước màn hình, trình duyệt, và phiên bản trình duyệt. Không thể kiểm thử hết tất cả.
- Chi phí thiết bị: Mua và duy trì một bộ sưu tập thiết bị thật tốn kém.
- Môi trường thực tế: Các yếu tố như kết nối mạng (Wi-Fi, 3G, 4G, 5G), pin yếu, ứng dụng chạy ngầm có thể ảnh hưởng đến hiệu suất và trải nghiệm người dùng, điều mà giả lập khó tái tạo hoàn toàn.
- Cập nhật liên tục: Hệ điều hành và trình duyệt di động được cập nhật thường xuyên, có thể gây ra các lỗi hiển thị hoặc hành vi mới.
- Tự động hóa phức tạp: Thiết lập môi trường kiểm thử tự động ổn định và đáng tin cậy trên nhiều thiết bị/máy ảo có thể tốn thời gian và công sức. (Tìm hiểu về tự động hóa di động với Appium/Espresso).
Để vượt qua những thách thức này, điều quan trọng là phải có chiến lược kiểm thử rõ ràng, ưu tiên các thiết bị/nền tảng phổ biến nhất của người dùng, kết hợp hiệu quả kiểm thử thủ công và tự động, và tận dụng các nền tảng kiểm thử trên đám mây.
Kết luận
Hiểu rõ sự khác biệt giữa Thiết kế Web Đáp ứng (RWD) và Thiết kế Web Thích ứng (AWD) là bước đầu tiên để trở thành một Kỹ sư QA giỏi trong thế giới đa thiết bị ngày nay. Từ đó, bạn có thể xây dựng chiến lược kiểm thử phù hợp cho từng dự án, xác định đúng phạm vi cần kiểm thử, lựa chọn công cụ phù hợp và báo cáo kết quả kiểm thử một cách chính xác.
Dù là kiểm thử sự linh hoạt liên tục của Responsive hay xác minh từng phiên bản cố định của Adaptive, mục tiêu cuối cùng của chúng ta vẫn là đảm bảo người dùng có được trải nghiệm tốt nhất, bất kể họ đang sử dụng thiết bị nào.
Chúc các bạn học hỏi và thực hành hiệu quả! Hẹn gặp lại trong các bài viết tiếp theo của series Lộ trình Kỹ sư QA (Tester).