Chào mừng các bạn trở lại với series blog Lộ trình học ASP.NET Core 2025! Sau khi đã cùng nhau khám phá những nền tảng cơ bản như ngôn ngữ C#, hệ sinh thái .NET, công cụ CLI và hệ thống quản lý mã nguồn Git, hôm nay chúng ta sẽ đi sâu vào một chủ đề cốt lõi mà mọi lập trình viên web, đặc biệt là những người làm việc với ASP.NET Core, cần phải nắm vững: Giao thức HTTP và HTTPS.
Khi bạn phát triển một ứng dụng web với ASP.NET Core, dù đó là API hay một ứng dụng MVC truyền thống, ứng dụng của bạn về cơ bản là một “máy chủ” đang chờ “lắng nghe” và “phản hồi” các yêu cầu từ “máy khách” (thường là trình duyệt web của người dùng). Giao thức HTTP và HTTPS chính là ngôn ngữ mà máy khách và máy chủ sử dụng để giao tiếp.
Hiểu rõ cách HTTP và HTTPS hoạt động không chỉ giúp bạn viết mã đúng mà còn giúp bạn gỡ lỗi hiệu quả hơn, tối ưu hóa hiệu suất và quan trọng nhất là xây dựng các ứng dụng web an toàn.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau:
- Giải thích HTTP là gì và cách nó hoạt động.
- Phân tích cấu trúc của một yêu cầu (Request) và phản hồi (Response) HTTP.
- Tìm hiểu về giới hạn của HTTP.
- Giới thiệu HTTPS và lý do nó ra đời.
- Khám phá cách HTTPS bảo vệ dữ liệu.
- Kết nối những kiến thức này với việc phát triển ứng dụng ASP.NET Core.
- Xem xét các cấu hình cần thiết trong ASP.NET Core liên quan đến HTTP/HTTPS.
Hãy bắt đầu hành trình khám phá “ngôn ngữ” của web!
Mục lục
HTTP: Nền Tảng Của Web – Giao Thức Không Trạng Thái
HTTP là viết tắt của Hypertext Transfer Protocol (Giao thức Truyền tải Siêu văn bản). Nó là giao thức cốt lõi được sử dụng để truyền tải dữ liệu qua World Wide Web. Về cơ bản, HTTP hoạt động theo mô hình Client-Server (Máy khách – Máy chủ). Trình duyệt web (Client) gửi một yêu cầu (Request) tới máy chủ web (Server), và máy chủ xử lý yêu cầu đó rồi gửi trả về một phản hồi (Response).
Hãy hình dung đơn giản: Trình duyệt của bạn giống như một người muốn hỏi thông tin, và máy chủ web giống như một thư viện lớn chứa thông tin. Người đó (Client) gửi một yêu cầu (Request) đến thư viện (Server) – ví dụ: “Cho tôi xem trang chủ của bạn”. Thư viện tìm thông tin được yêu cầu và gửi trả lại (Response) – nội dung của trang chủ.
Một đặc điểm quan trọng của HTTP là tính không trạng thái (stateless). Điều này có nghĩa là máy chủ không “nhớ” bất kỳ thông tin nào về các yêu cầu trước đó từ cùng một máy khách. Mỗi yêu cầu đều độc lập và không liên quan đến các yêu cầu khác. Giống như mỗi lần bạn đến thư viện, người thủ thư không nhớ bạn đã hỏi sách gì trước đây. Điều này làm cho HTTP trở nên đơn giản và mở rộng dễ dàng, nhưng đồng thời cũng đặt ra thách thức trong việc quản lý các phiên làm việc (session) hoặc thông tin người dùng giữa các yêu cầu (chúng ta thường cần các cơ chế khác như Cookies, Sessions để giải quyết vấn đề này).
Cấu Trúc Của Một Giao Tiếp HTTP
Mỗi giao tiếp HTTP (request/response pair) đều có cấu trúc rõ ràng. Hiểu cấu trúc này giúp bạn biết dữ liệu được gửi và nhận như thế nào, từ đó dễ dàng làm việc với các yêu cầu đến trong ASP.NET Core.
HTTP Request (Yêu Cầu)
Một yêu cầu HTTP điển hình bao gồm:
- Request Line (Dòng Yêu Cầu):
- Method (Phương thức): Hành động mà máy khách muốn máy chủ thực hiện. Các phương thức phổ biến nhất là:
GET
: Yêu cầu lấy dữ liệu từ tài nguyên được chỉ định. An toàn (không làm thay đổi trạng thái của máy chủ) và có thể lặp lại (gửi nhiều lần cho kết quả tương tự).POST
: Gửi dữ liệu tới máy chủ để tạo hoặc cập nhật tài nguyên. Thường dùng cho biểu mẫu (form), tải tệp lên. Không an toàn và không thể lặp lại.PUT
: Gửi dữ liệu để tạo hoặc *thay thế hoàn toàn* tài nguyên tại URL được chỉ định.DELETE
: Xóa tài nguyên tại URL được chỉ định.PATCH
: Gửi dữ liệu để *cập nhật một phần* tài nguyên.HEAD
: Tương tự nhưGET
nhưng chỉ yêu cầu phần header của phản hồi, không có body.
- Path (Đường dẫn): Đường dẫn của tài nguyên mà máy khách muốn truy cập trên máy chủ (ví dụ:
/products/123
,/api/users
). - HTTP Version (Phiên bản HTTP): Phiên bản giao thức đang sử dụng (ví dụ:
HTTP/1.1
,HTTP/2.0
).
Ví dụ:
GET /products/123 HTTP/1.1
- Method (Phương thức): Hành động mà máy khách muốn máy chủ thực hiện. Các phương thức phổ biến nhất là:
- Request Headers (Các Tiêu đề Yêu cầu):
Cung cấp thông tin bổ sung về yêu cầu, máy khách hoặc tài nguyên được yêu cầu. Các header phổ biến:
Host: example.com
(Bắt buộc với HTTP/1.1 – chỉ định tên miền của máy chủ)User-Agent: Mozilla/5.0...
(Thông tin về trình duyệt/máy khách gửi yêu cầu)Accept: text/html,application/xhtml+xml,...
(Loại nội dung mà máy khách chấp nhận)Content-Type: application/json
(Loại nội dung của body yêu cầu, nếu có)Content-Length: 123
(Độ dài của body yêu cầu, nếu có)Cookie: sessionid=abc...
(Dữ liệu cookie mà máy khách gửi cho máy chủ)Authorization: Bearer ...
(Thông tin xác thực)
- Request Body (Phần Thân Yêu cầu):
Chứa dữ liệu được gửi đi trong yêu cầu, thường dùng với các phương thức
POST
,PUT
,PATCH
. Có thể là JSON, XML, dữ liệu biểu mẫu, v.v.
GET /api/products/456 HTTP/1.1
Host: your-domain.com
User-Agent: PostmanRuntime/7.28.0
Accept: */*
Accept-Encoding: gzip, deflate, br
Connection: keep-alive
Trong ASP.NET Core, bạn có thể truy cập thông tin này thông qua đối tượng HttpContext.Request
.
HTTP Response (Phản Hồi)
Máy chủ xử lý yêu cầu và gửi trả lại phản hồi HTTP:
- Status Line (Dòng Trạng Thái):
- HTTP Version (Phiên bản HTTP): Phiên bản giao thức mà máy chủ sử dụng.
- Status Code (Mã trạng thái): Mã số 3 chữ số cho biết kết quả của yêu cầu. Các mã trạng thái được nhóm thành 5 loại:
1xx
: Thông tin (Information) – Yêu cầu đã được nhận, đang tiếp tục xử lý.2xx
: Thành công (Success) – Yêu cầu đã được xử lý thành công.200 OK
: Yêu cầu thành công.201 Created
: Tài nguyên mới đã được tạo thành công (thường sau POST hoặc PUT).204 No Content
: Yêu cầu thành công nhưng không có nội dung phản hồi.
3xx
: Chuyển hướng (Redirection) – Cần thực hiện thêm hành động để hoàn tất yêu cầu.301 Moved Permanently
: Tài nguyên đã chuyển vĩnh viễn sang URL khác.302 Found
(hoặc 307/308): Tài nguyên tạm thời ở URL khác.
4xx
: Lỗi máy khách (Client Error) – Máy khách đã gửi yêu cầu không hợp lệ.400 Bad Request
: Yêu cầu không hợp lệ.401 Unauthorized
: Yêu cầu cần xác thực.403 Forbidden
: Máy chủ hiểu yêu cầu nhưng từ chối thực hiện.404 Not Found
: Không tìm thấy tài nguyên.405 Method Not Allowed
: Phương thức HTTP không được phép cho tài nguyên này.
5xx
: Lỗi máy chủ (Server Error) – Máy chủ gặp vấn đề khi xử lý yêu cầu hợp lệ.500 Internal Server Error
: Lỗi không xác định trên máy chủ.503 Service Unavailable
: Máy chủ tạm thời không sẵn sàng.
- Status Text (Văn bản trạng thái): Mô tả ngắn gọn về mã trạng thái (ví dụ: “OK”, “Not Found”).
Ví dụ:
HTTP/1.1 200 OK
- Response Headers (Các Tiêu đề Phản hồi):
Cung cấp thông tin bổ sung về phản hồi, máy chủ hoặc tài nguyên được gửi đi.
Content-Type: text/html; charset=utf-8
(Loại nội dung của body phản hồi)Content-Length: 456
(Độ dài của body phản hồi)Server: Kestrel
(Phần mềm máy chủ web – trong trường hợp ASP.NET Core)Date: Tue, 15 Nov 2023 10:00:00 GMT
(Thời gian phản hồi được tạo)Set-Cookie: sessionid=xyz; HttpOnly; ...
(Yêu cầu trình duyệt lưu cookie)
- Response Body (Phần Thân Phản Hồi):
Chứa dữ liệu thực tế mà máy chủ gửi về, chẳng hạn như mã HTML của trang web, dữ liệu JSON, hình ảnh, v.v.
HTTP/1.1 200 OK
Content-Type: application/json; charset=utf-8
Server: Kestrel
Date: Tue, 15 Nov 2023 10:00:00 GMT
Content-Length: 50
{
"id": 456,
"name": "Example Product"
}
Trong ASP.NET Core, bạn làm việc với phản hồi thông qua đối tượng HttpContext.Response
, chẳng hạn như đặt mã trạng thái (Response.StatusCode = 200;
), thêm header (Response.Headers["Content-Type"] = "application/json";
) hoặc ghi nội dung vào body (await Response.WriteAsync("...");
).
Giới Hạn Của HTTP: Vấn Đề Về Bảo Mật
Như đã mô tả, HTTP truyền tải dữ liệu dưới dạng văn bản thuần (plain text). Điều này có nghĩa là bất kỳ ai có khả năng “nghe trộm” đường truyền mạng giữa máy khách và máy chủ đều có thể đọc được toàn bộ nội dung của yêu cầu và phản hồi. Hãy tưởng tượng bạn đang gửi thông tin nhạy cảm như tên đăng nhập, mật khẩu, số thẻ tín dụng qua HTTP – tất cả đều có thể bị chặn và đọc bởi kẻ xấu. Đây là lỗ hổng bảo mật nghiêm trọng.
HTTP không cung cấp cơ chế tích hợp để:
- Mã hóa (Encryption): Che giấu nội dung dữ liệu khỏi những kẻ nghe trộm.
- Xác thực (Authentication): Đảm bảo rằng bạn đang thực sự nói chuyện với máy chủ mà bạn nghĩ mình đang nói chuyện (ví dụ: bạn có chắc trang web ngân hàng này là thật, không phải trang giả mạo?).
- Toàn vẹn dữ liệu (Data Integrity): Đảm bảo dữ liệu không bị thay đổi trên đường truyền từ máy khách đến máy chủ hoặc ngược lại.
Đây chính là lúc HTTPS xuất hiện.
HTTPS: HTTP An Toàn Hơn Với TLS/SSL
HTTPS là viết tắt của Hypertext Transfer Protocol Secure. Về cơ bản, HTTPS không phải là một giao thức hoàn toàn mới, mà là HTTP được sử dụng trên một lớp mã hóa bảo mật, đó là TLS (Transport Layer Security) hoặc tiền thân của nó là SSL (Secure Sockets Layer). Ngày nay, thuật ngữ “SSL” vẫn thường được sử dụng phổ biến, nhưng công nghệ thực tế chủ yếu là TLS.
Khi bạn truy cập một trang web HTTPS, trình duyệt và máy chủ sẽ thực hiện một quá trình gọi là “TLS/SSL Handshake” trước khi trao đổi dữ liệu HTTP thực tế. Quá trình này bao gồm:
- Trao đổi lời chào (Hello): Máy khách và máy chủ trao đổi thông tin về phiên bản TLS/SSL và các bộ mã hóa (cipher suites) mà họ hỗ trợ.
- Trao đổi chứng chỉ (Certificate Exchange): Máy chủ gửi chứng chỉ số (Digital Certificate) của mình cho máy khách. Chứng chỉ này chứa thông tin về chủ sở hữu (trang web), khóa công khai (public key) của máy chủ và được ký bởi một Tổ chức cấp chứng chỉ (Certificate Authority – CA) đáng tin cậy.
- Xác thực chứng chỉ (Certificate Verification): Máy khách (trình duyệt) kiểm tra tính hợp lệ của chứng chỉ:
- Chứng chỉ có còn hiệu lực không?
- Chứng chỉ có được cấp bởi một CA đáng tin cậy (CA này có trong danh sách các CA gốc mà trình duyệt tin tưởng không)?
- Tên miền trong chứng chỉ có khớp với tên miền của trang web đang truy cập không?
Nếu việc xác thực thất bại, trình duyệt sẽ cảnh báo người dùng. Nếu thành công, máy khách tin rằng mình đang kết nối với máy chủ hợp pháp.
- Trao đổi khóa (Key Exchange): Máy khách và máy chủ sử dụng khóa công khai trong chứng chỉ để trao đổi an toàn một “khóa phiên” (session key) bí mật. Khóa phiên này sẽ được sử dụng để mã hóa và giải mã dữ liệu trong suốt phiên làm việc HTTP.
- Bắt đầu truyền dữ liệu được mã hóa: Sau khi khóa phiên được thiết lập, tất cả dữ liệu HTTP (yêu cầu và phản hồi) giữa máy khách và máy chủ sẽ được mã hóa bằng khóa phiên này trước khi gửi đi và giải mã sau khi nhận được.
Nhờ lớp mã hóa TLS/SSL, HTTPS cung cấp:
- Mã hóa (Encryption): Nội dung yêu cầu và phản hồi HTTP (bao gồm cả URL đầy đủ, header và body) được mã hóa, khiến những kẻ nghe trộm chỉ thấy các ký tự vô nghĩa.
- Xác thực (Authentication): Chứng chỉ số giúp máy khách xác minh danh tính của máy chủ, chống lại các cuộc tấn công giả mạo (phishing, man-in-the-middle).
- Toàn vẹn dữ liệu (Data Integrity): Các cơ chế trong TLS đảm bảo rằng dữ liệu không bị thay đổi một cách trái phép trên đường truyền.
Bạn có thể nhận biết một trang web sử dụng HTTPS thông qua biểu tượng ổ khóa trên thanh địa chỉ của trình duyệt và URL bắt đầu bằng https://
thay vì http://
.
Tại Sao HTTPS Lại Quan Trọng Cho Các Ứng Dụng ASP.NET Core?
Trong môi trường web hiện đại, sử dụng HTTPS không còn là tùy chọn mà là yêu cầu bắt buộc. Đặc biệt đối với các ứng dụng phát triển bằng ASP.NET Core, HTTPS mang lại nhiều lợi ích:
- Bảo mật Dữ liệu Người dùng: Bất kỳ dữ liệu nhạy cảm nào được gửi qua ứng dụng của bạn (đăng nhập, thanh toán, thông tin cá nhân) đều phải được bảo vệ. HTTPS là lớp phòng thủ đầu tiên và quan trọng nhất.
- Độ Tin cậy và Thương hiệu: Người dùng ngày càng nhận thức rõ hơn về bảo mật. Biểu tượng ổ khóa HTTPS giúp xây dựng niềm tin cho người dùng rằng trang web/ứng dụng của bạn đáng tin cậy.
- Tối ưu hóa Công cụ Tìm kiếm (SEO): Google và các công cụ tìm kiếm khác ưu tiên các trang web sử dụng HTTPS. Việc triển khai HTTPS có thể giúp cải thiện thứ hạng tìm kiếm của ứng dụng của bạn.
- Tuân thủ Quy định: Nhiều quy định về bảo vệ dữ liệu (như GDPR, HIPAA, PCI DSS) yêu cầu mã hóa dữ liệu truyền tải, và HTTPS là giải pháp tiêu chuẩn.
- Kích hoạt Các Tính năng Web Hiện đại: Nhiều tính năng của trình duyệt hiện đại (như Geolocation, Service Workers, HTTP/2) chỉ hoạt động trên các kết nối an toàn (HTTPS).
HTTP/HTTPS Trong Phát Triển Ứng Dụng ASP.NET Core
ASP.NET Core được thiết kế để làm việc mượt mà với cả HTTP và HTTPS. Máy chủ web mặc định của ASP.NET Core, Kestrel, hỗ trợ cả hai giao thức này.
Kestrel và Việc Lắng Nghe Các Cổng
Theo mặc định, khi bạn chạy ứng dụng ASP.NET Core trong môi trường phát triển, Kestrel thường lắng nghe trên hai cổng:
- Cổng cho HTTP (thường là 5000).
- Cổng cho HTTPS (thường là 5001).
Khi triển khai lên môi trường production, Kestrel thường được sử dụng đằng sau một reverse proxy như IIS, Nginx hoặc Apache, các reverse proxy này sẽ xử lý kết nối HTTPS từ bên ngoài và chuyển tiếp yêu cầu đến Kestrel qua HTTP (hoặc HTTPS nội bộ).
Middleware và Xử Lý Yêu Cầu
ASP.NET Core sử dụng mô hình middleware để xử lý các yêu cầu HTTP. Middleware là các thành phần phần mềm được sắp xếp trong một pipeline xử lý tuần tự. Mỗi middleware có thể xử lý yêu cầu, chuyển tiếp yêu cầu đến middleware tiếp theo, hoặc trả về phản hồi ngắn mạch.
Các middleware liên quan trực tiếp đến HTTP/HTTPS bao gồm:
UseRouting
: Xác định endpoint nào sẽ xử lý yêu cầu dựa trên URL.UseAuthentication
/UseAuthorization
: Xử lý việc xác thực và phân quyền, thường dựa vào các header HTTP (nhưAuthorization
) hoặc cookie.UseHttpsRedirection
: Đây là middleware quan trọng để buộc mọi yêu cầu đến bằng HTTP phải chuyển hướng (redirect) sang HTTPS.UseHsts
(HTTP Strict Transport Security): Middleware này thêm headerStrict-Transport-Security
vào phản hồi, hướng dẫn trình duyệt chỉ sử dụng HTTPS cho tên miền của bạn trong một khoảng thời gian nhất định, ngay cả khi người dùng gõhttp://
. Điều này giúp bảo vệ chống lại các cuộc tấn công hạ cấp giao thức (protocol downgrade attacks).
Cấu Hình HTTPS Trong ASP.NET Core
Trong môi trường phát triển, .NET SDK cung cấp một chứng chỉ nhà phát triển (developer certificate) để bạn có thể chạy ứng dụng cục bộ trên HTTPS mà không gặp cảnh báo bảo mật từ trình duyệt.
Bạn có thể tin cậy chứng chỉ này bằng lệnh CLI:
dotnet dev-certs https --trust
Trong file Program.cs
(hoặc Startup.cs
trong các phiên bản cũ hơn), bạn thường sẽ thấy các dòng cấu hình middleware:
var builder = WebApplication.CreateBuilder(args);
// Add services to the container.
builder.Services.AddControllersWithViews(); // Hoặc AddRazorPages(), AddEndpointsApiExplorer(), v.v.
var app = builder.Build();
// Configure the HTTP request pipeline.
if (!app.Environment.IsDevelopment())
{
app.UseExceptionHandler("/Home/Error");
// The default HSTS value is 30 days. You may want to change this for production scenarios, see https://aka.ms/aspnetcore-hsts.
app.UseHsts(); // Bật HSTS trong môi trường production
}
app.UseHttpsRedirection(); // Luôn chuyển hướng HTTP sang HTTPS
app.UseStaticFiles();
app.UseRouting();
app.UseAuthentication(); // Nếu có xác thực
app.UseAuthorization(); // Nếu có phân quyền
app.MapControllerRoute(
name: "default",
pattern: "{controller=Home}/{action=Index}/{id?}");
app.Run();
Đặc biệt chú ý đến:
app.UseHttpsRedirection();
: Middleware này kiểm tra xem yêu cầu có phải là HTTPS không. Nếu không, nó sẽ tạo phản hồi chuyển hướng (Status Code 307 Temporary Redirect theo mặc định) đến cùng URL nhưng với lược đồ HTTPS. Bạn có thể cấu hình cổng HTTPS nếu nó không phải là cổng mặc định 443.app.UseHsts();
: Middleware này chỉ nên được bật trong môi trường production. Nó thêm headerStrict-Transport-Security
vào phản hồi. Header này sẽ được trình duyệt ghi nhớ và trong tương lai, khi người dùng cố gắng truy cập tên miền của bạn bằng HTTP, trình duyệt sẽ tự động chuyển đổi thành HTTPS mà không cần gửi yêu cầu HTTP đầu tiên đến máy chủ.
Trong môi trường production, bạn sẽ cần cấu hình chứng chỉ SSL/TLS thực tế. Cách cấu hình này phụ thuộc vào môi trường triển khai (Kestrel trực tiếp, IIS, Nginx, Docker, Azure App Services, AWS Elastic Beanstalk, v.v.). Thông thường, bạn sẽ cài đặt chứng chỉ trên máy chủ reverse proxy (IIS, Nginx) hoặc dịch vụ cloud, và cấu hình nó để chuyển tiếp các yêu cầu an toàn đến ứng dụng ASP.NET Core của bạn.
HTTP vs. HTTPS: So Sánh Nhanh
Để tóm tắt, đây là bảng so sánh các điểm khác nhau chính giữa HTTP và HTTPS:
Đặc điểm | HTTP | HTTPS |
---|---|---|
Bảo mật | Không mã hóa, dễ bị nghe trộm (sniffing) và giả mạo. | Mã hóa dữ liệu bằng TLS/SSL, cung cấp xác thực và toàn vẹn dữ liệu. |
URL Scheme | Bắt đầu bằng http:// |
Bắt đầu bằng https:// |
Cổng Mặc định | Cổng 80 | Cổng 443 |
Yêu cầu Chứng chỉ | Không cần | Cần chứng chỉ SSL/TLS được cấp bởi CA đáng tin cậy. |
SEO | Không được ưu tiên bởi các công cụ tìm kiếm. | Được ưu tiên, là một yếu tố xếp hạng. |
Hiệu suất | Độ trễ thấp hơn một chút do không có quá trình bắt tay (handshake) và mã hóa. | Có thêm độ trễ ban đầu (handshake) và chi phí xử lý mã hóa/giải mã, nhưng thường không đáng kể với phần cứng hiện đại và các phiên bản TLS mới. HTTP/2 (thường chạy trên HTTPS) có thể cải thiện hiệu suất đáng kể. |
Độ tin cậy người dùng | Không có biểu tượng bảo mật, có thể hiển thị cảnh báo “Not Secure”. | Có biểu tượng ổ khóa, tăng độ tin cậy. |
Kết Luận
Hiểu biết sâu sắc về HTTP và HTTPS là kỹ năng nền tảng không thể thiếu đối với bất kỳ lập trình viên web nào, và đặc biệt quan trọng khi bạn làm việc với ASP.NET Core. HTTP là giao thức cơ bản cho phép giao tiếp giữa máy khách và máy chủ, nhưng tính không trạng thái và thiếu bảo mật của nó đòi hỏi các giải pháp bổ sung.
HTTPS ra đời để giải quyết các vấn đề bảo mật của HTTP bằng cách thêm lớp mã hóa TLS/SSL. Nó đảm bảo rằng dữ liệu truyền tải được an toàn, giúp xác minh danh tính của máy chủ và duy trì tính toàn vẹn của dữ liệu. Việc sử dụng HTTPS là bắt buộc đối với các ứng dụng web hiện đại vì lý do bảo mật, tin cậy, SEO và tuân thủ quy định.
Trong ASP.NET Core, bạn có các công cụ mạnh mẽ như middleware UseHttpsRedirection
và UseHsts
để dễ dàng triển khai HTTPS. Mặc dù cấu hình chứng chỉ production có thể hơi phức tạp tùy thuộc vào môi trường, nguyên tắc cơ bản là thiết lập một kênh liên lạc an toàn cho ứng dụng của bạn.
Nắm vững các khái niệm về yêu cầu/phản hồi HTTP, mã trạng thái, header, cùng với cách HTTPS hoạt động sẽ giúp bạn trở thành một lập trình viên ASP.NET Core hiệu quả và có trách nhiệm hơn, xây dựng được các ứng dụng web mạnh mẽ và an toàn.
Bài viết tiếp theo trong series Lộ trình học ASP.NET Core 2025 sẽ khám phá sâu hơn về cách ASP.NET Core xử lý các yêu cầu này thông qua mô hình MVC hoặc API. Hãy tiếp tục theo dõi nhé!
Nếu có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới. Hẹn gặp lại các bạn!