Gradle là gì? Cách sử dụng trong Phát triển Android

Xin chào các bạn đồng nghiệp tương lai và những người đang trên con đường chinh phục thế giới Android! Chào mừng trở lại với loạt bài “Android Developer Roadmap” của chúng ta.

Trong các bài viết trước, chúng ta đã cùng nhau đi qua những bước khởi đầu quan trọng: thiết lập môi trường phát triển vững chắc, lựa chọn ngôn ngữ lập trình phù hợp (với sự tập trung vào Kotlin), hiểu về Lập trình Hướng đối tượng (OOP) và nắm vững kiến thức Cấu trúc Dữ liệu & Giải thuật – những nền tảng cốt lõi.

Hôm nay, chúng ta sẽ đào sâu vào một thành phần không thể thiếu trong quy trình phát triển ứng dụng Android hiện đại: **Gradle**. Đối với nhiều lập trình viên mới, Gradle có thể trông giống như một “hộp đen” phức tạp, đầy rẫy các file cấu hình và dòng lệnh khó hiểu. Nhưng đừng lo lắng! Bài viết này sẽ giúp bạn vén màn bí mật, hiểu rõ Gradle là gì, tại sao nó lại quan trọng, và làm thế nào để sử dụng nó một cách hiệu quả trong dự án Android của bạn.

Build System là gì và Tại sao Chúng ta Cần Gradle?

Trước khi đi sâu vào Gradle, hãy nói về khái niệm Build System (hệ thống xây dựng). Đơn giản mà nói, một Build System là một công cụ hoặc tập hợp các công cụ tự động hóa quá trình chuyển đổi mã nguồn (source code) và tài nguyên (resources) của bạn thành một ứng dụng có thể chạy được.

Đối với Android, quá trình này bao gồm nhiều bước phức tạp:

  • Biên dịch mã nguồn Kotlin/Java thành bytecode.
  • Chuyển đổi bytecode thành tệp DEX (Dalvik Executable).
  • Biên dịch tài nguyên (layouts, strings, images…) thành dạng nhị phân tối ưu.
  • Hợp nhất các tệp Manifest.
  • Đóng gói tất cả lại thành tệp APK (Android Package) hoặc AAB (Android App Bundle).
  • Ký (sign) tệp APK/AAB bằng khóa phát triển hoặc khóa phát hành.
  • Chạy kiểm thử (unit tests, instrumentation tests).
  • Tối ưu hóa mã và tài nguyên (như R8/ProGuard).

Thử tưởng tượng bạn phải thực hiện thủ công từng bước này cho mỗi lần thay đổi mã! Đó sẽ là một cơn ác mộng về năng suất và độ chính xác. Đây chính là lúc Build System phát huy vai trò.

Trong thế giới Android, sau những hệ thống như Ant và Maven, Gradle đã nổi lên và trở thành tiêu chuẩn chính thức, được hỗ trợ mạnh mẽ bởi Google và tích hợp sâu vào Android Studio. Gradle không chỉ tự động hóa các bước trên mà còn cung cấp sự linh hoạt vượt trội, cho phép bạn tùy chỉnh quy trình xây dựng theo nhu cầu cụ thể của dự án.

Gradle Hoạt động như thế nào? Các Khái niệm Cơ bản

Gradle là một công cụ quản lý dự án và tự động hóa xây dựng dựa trên Groovy và Kotlin DSL (Domain Specific Language – Ngôn ngữ dành riêng cho Tên miền). Nghe có vẻ phức tạp, nhưng về cơ bản, bạn cấu hình Gradle bằng cách viết các script (tập lệnh) bằng một trong hai ngôn ngữ này (Groovy là truyền thống, Kotlin DSL đang ngày càng phổ biến).

Các khái niệm cốt lõi bạn cần nắm:

  1. Project (Dự án): Trong Gradle, một dự án thường đại diện cho một module trong dự án Android của bạn (ví dụ: module ứng dụng chính, module thư viện). Dự án tổng thể (root project) chứa các module con.
  2. Task (Tác vụ): Đây là đơn vị công việc nhỏ nhất mà Gradle thực hiện. Mỗi Task làm một việc cụ thể, ví dụ: biên dịch mã, đóng gói tệp, chạy kiểm thử. Các Task có thể phụ thuộc lẫn nhau (Task A phải chạy xong trước khi Task B chạy).
  3. Plugin: Plugin nhóm các Task và cấu hình liên quan đến một công nghệ hoặc quy trình cụ thể. Đối với Android, Plugin quan trọng nhất là Android Gradle Plugin (AGP). AGP cung cấp tất cả các Task cần thiết để xây dựng ứng dụng Android (như `assemble`, `install`, `lint`, etc.).
  4. Build Script: Đây là nơi bạn định nghĩa cấu hình cho dự án Gradle của mình. Các script này thường có tên là `build.gradle` (cho Groovy) hoặc `build.gradle.kts` (cho Kotlin DSL). Chúng ta sẽ xem chi tiết hơn ngay sau đây.

Khi bạn yêu cầu Gradle xây dựng dự án (ví dụ: nhấn nút “Run” trong Android Studio hoặc chạy lệnh `assembleDebug` từ terminal), Gradle sẽ đọc các Build Script, áp dụng các Plugin, tạo ra một biểu đồ phụ thuộc của các Task và thực thi chúng theo đúng thứ tự để tạo ra kết quả cuối cùng (tệp APK/AAB).

Cấu trúc File Gradle trong Dự án Android

Một dự án Android tiêu chuẩn thường có cấu trúc file Gradle như sau:

YourAppName/
├── gradle/
│   └── wrapper/
│       ├── gradle-wrapper.jar
│       └── gradle-wrapper.properties
├── build.gradle (Project level)
├── settings.gradle
├── gradle.properties
└── app/
    └── build.gradle (Module level)
└── other_module/ (If any)
    └── build.gradle (Module level)
...

Hãy cùng xem xét vai trò của từng file:

settings.gradle (hoặc settings.gradle.kts)

File này nằm ở thư mục gốc của dự án và được Gradle đọc đầu tiên. Nó xác định những module (project con) nào sẽ được đưa vào quá trình xây dựng. Nếu bạn có nhiều module (ví dụ: một module app chính, một module thư viện, một module wear OS…), bạn sẽ liệt kê chúng ở đây.

Ví dụ (Kotlin DSL):

pluginManagement {
    repositories {
        google()
        mavenCentral()
        gradlePluginPortal() // For Gradle plugins
    }
}
dependencyResolutionManagement {
    repositoriesMode.set(RepositoriesMode.FAIL_ON_PROJECT_REPOS)
    repositories {
        google()
        mavenCentral()
    }
}

rootProject.name = "MyAwesomeApp" // Tên gốc của dự án
include ':app' // Bao gồm module 'app'
// include ':my_library' // Nếu có thêm module thư viện

Phần `pluginManagement` và `dependencyResolutionManagement` là nơi bạn định nghĩa các kho lưu trữ (repositories) mà Gradle sẽ tìm kiếm các plugin và dependency. `google()` và `mavenCentral()` là hai kho phổ biến nhất chứa hầu hết các thư viện Android và Java.

build.gradle (Project level)

File này cũng nằm ở thư mục gốc. Nó chứa cấu hình áp dụng cho tất cả các module trong dự án. Thường dùng để:

  • Khai báo các kho lưu trữ chung cho tất cả module (mặc dù `dependencyResolutionManagement` trong `settings.gradle` là cách hiện đại hơn).
  • Định nghĩa các dependency (thư viện) cho *chính các script Gradle* (ví dụ: classpath cho AGP, Kotlin plugin).
  • Định nghĩa các Task gốc (root tasks) (ít phổ biến hơn).

Ví dụ (Groovy DSL – phổ biến trong các dự án cũ hơn hoặc khi cấu hình phức tạp):

// Top-level build file where you can add configuration options common to all sub-projects/modules.
buildscript {
    repositories {
        google()
        mavenCentral()
    }
    dependencies {
        // Khai báo classpath cho Android Gradle Plugin và Kotlin Gradle Plugin
        def agp_version = "7.4.2" // Kiểm tra version mới nhất
        def kotlin_version = "1.8.0" // Kiểm tra version mới nhất
        classpath "com.android.tools.build:gradle:$agp_version"
        classpath "org.jetbrains.kotlin:kotlin-gradle-plugin:$kotlin_version"

        // NOTE: Do not place your application dependencies here; they belong
        // in the individual module build.gradle files
    }
}

allprojects {
    repositories {
        google()
        mavenCentral()
        // If you have private repositories, add them here
        // maven { url 'https://jitpack.io' }
    }
}

tasks.register('clean', Delete) {
    delete rootProject.buildDir
}

Phần `buildscript {}` là nơi bạn khai báo các thư viện mà Gradle cần để chạy các script build. `allprojects {}` định nghĩa các repository mà *tất cả* các module trong dự án sẽ sử dụng để tìm kiếm dependencies của chúng.

build.gradle (Module level)

Đây là file quan trọng nhất, chứa cấu hình chi tiết cho từng module cụ thể (ví dụ: module `app`). Mỗi module sẽ có một file `build.gradle` riêng. File này định nghĩa:

  • Plugin được áp dụng cho module (ví dụ: `com.android.application` cho module app, `com.android.library` cho module thư viện).
  • Cấu hình dành riêng cho Android trong khối `android {}`.
  • Các dependency (thư viện) mà module này sử dụng trong khối `dependencies {}`.

Ví dụ (Groovy DSL – Module `app`):

plugins {
    id 'com.android.application' // Áp dụng plugin cho module ứng dụng
    id 'org.jetbrains.kotlin.android' // Áp dụng plugin Kotlin
}

android {
    namespace 'com.yourcompany.yourapp' // Namespace, tự động tạo R class...
    compileSdk 34 // Phiên bản SDK để biên dịch code (Android 14)

    defaultConfig {
        applicationId "com.yourcompany.yourapp" // ID duy nhất của ứng dụng trên Google Play
        minSdk 24 // Phiên bản SDK tối thiểu hỗ trợ (Android 7.0 Nougat)
        targetSdk 34 // Phiên bản SDK bạn đã test kỹ và hướng đến
        versionCode 1 // Mã phiên bản nội bộ, phải là số nguyên
        versionName "1.0" // Tên phiên bản hiển thị cho người dùng

        testInstrumentationRunner "androidx.test.runner.AndroidJUnitRunner" // Runner cho Instrumentation Tests
    }

    buildTypes {
        release {
            // Cấu hình cho phiên bản Release (phát hành)
            minifyEnabled false // Bật/tắt R8 code shrinking/obfuscation
            proguardFiles getDefaultProguardFile('proguard-android-optimize.txt'), 'proguard-rules.pro' // Các file rules R8/ProGuard
            // signingConfig signingConfigs.release // Cấu hình ký (quan trọng cho release)
        }
        debug {
            // Cấu hình cho phiên bản Debug (gỡ lỗi) - mặc định được ký bằng debug key
            // debuggable true // Mặc định là true cho debug
            // applicationIdSuffix ".debug" // Thêm hậu tố cho ID ứng dụng debug
        }
    }

    compileOptions {
        sourceCompatibility JavaVersion.VERSION_1_8
        targetCompatibility JavaVersion.VERSION_1_8
    }
    kotlinOptions {
        jvmTarget = '1.8' // Phiên bản JVM bytecode được tạo ra
    }
}

dependencies {
    // Các thư viện module này sử dụng
    // Các dependency mặc định khi tạo project mới
    implementation 'androidx.core:core-ktx:1.9.0'
    implementation 'androidx.appcompat:appcompat:1.6.1'
    implementation 'com.google.android.material:material:1.10.0'
    implementation 'androidx.constraintlayout:constraintlayout:2.1.4'
    testImplementation 'junit:junit:4.13.2' // Thư viện cho Unit Test
    androidTestImplementation 'androidx.test.ext:junit:1.1.5' // Thư viện cho Instrumentation Test
    androidTestImplementation 'androidx.test.espresso:espresso-core:3.5.1' // Thư viện Espresso cho UI Test

    // Ví dụ về việc thêm một thư viện bên ngoài (vd: Glide để tải ảnh)
    implementation 'com.github.bumptech.glide:glide:4.15.1'
    // annotationProcessor 'com.github.bumptech.glide:compiler:4.15.1' // Nếu thư viện yêu cầu annotation processing
}

Khối `android {}` chứa rất nhiều tùy chọn cấu hình dành riêng cho việc xây dựng ứng dụng Android. `defaultConfig {}` áp dụng cho tất cả các biến thể build trừ khi bị ghi đè. `buildTypes {}` cho phép bạn định nghĩa các cấu hình khác nhau cho các mục đích khác nhau (như debug và release).

Khối `dependencies {}` là nơi bạn khai báo tất cả các thư viện và module mà module này phụ thuộc. Đây là một phần cực kỳ quan trọng, chúng ta sẽ nói chi tiết hơn.

gradle.properties

File này chứa các cài đặt cấu hình Gradle chung cho toàn bộ dự án, thường là các cài đặt về hiệu năng hoặc các biến môi trường. Ví dụ:

# Project-wide Gradle settings.

# IDE (e.g. Android Studio) users:
# Gradle settings configured through the IDE will override any settings specified in this file.
# For more details on how to configure your build environment, see
# http://www.gradle.org/docs/current/userguide/build_environment.html

# Tối ưu hóa hiệu năng (nên bật)
org.gradle.daemon=true
org.gradle.configureondemand=true
org.gradle.caching=true

# Kích thước Heap cho Gradle Daemon (tùy chỉnh nếu build chậm)
# org.gradle.jvmargs=-Xmx2048m -Dkotlin.compiler.execution.strategy=daemon -Dkotlin.incremental=true

# Android Studio sẽ tự động cập nhật file này
# android.useAndroidX=true
# android.enableJetifier=true # Chỉ cần thiết cho các thư viện cũ chưa dùng AndroidX

File này hữu ích cho việc quản lý các cài đặt build không nên mã hóa cứng trong script build hoặc các biến nhạy cảm (như key signing – mặc dù thường lưu an toàn hơn ở nơi khác).

gradle/wrapper/

Thư mục này chứa Gradle Wrapper. Wrapper là một script nhỏ (`gradlew` trên Linux/macOS, `gradlew.bat` trên Windows) cho phép bạn chạy các Task Gradle mà không cần cài đặt Gradle thủ công trên hệ thống của mình. Nó đảm bảo rằng mọi người trong nhóm đều sử dụng cùng một phiên bản Gradle, giúp tránh các lỗi “It worked on my machine!”. File `gradle-wrapper.properties` định nghĩa phiên bản Gradle sẽ được Wrapper tải xuống và sử dụng.

Quản lý Dependencies với Gradle

Phần lớn thời gian làm việc với Gradle, đặc biệt với lập trình viên mới, sẽ liên quan đến việc quản lý các thư viện ngoài (dependencies). Như đã thấy, bạn khai báo chúng trong khối `dependencies {}` trong file `build.gradle` ở cấp module.

Có nhiều cấu hình dependency khác nhau, mỗi loại chỉ định phạm vi (scope) sử dụng của thư viện đó:

Loại Dependency Phạm vi Sử dụng Ảnh hưởng đến Module Khác Phụ thuộc Khi Sử Dụng
implementation '...' Module hiện tại (trong mã nguồn, tài nguyên, kiểm thử unit và instrumentation) KHÔNG (Các module khác phụ thuộc vào module của bạn sẽ KHÔNG thấy các lớp (class) của dependency này) Đây là loại phổ biến nhất. Nên dùng implementation bất cứ khi nào có thể vì nó giúp tăng tốc độ build bằng cách giảm số lượng module cần biên dịch lại khi dependency thay đổi.
api '...' Module hiện tại VÀ các module khác phụ thuộc vào module của bạn CÓ (Các module khác phụ thuộc vào module của bạn CÓ THỂ thấy và sử dụng các lớp của dependency này) Chỉ sử dụng khi module của bạn là một thư viện VÀ bạn muốn “xuất” (export) API của dependency đó ra bên ngoài cho các module khác sử dụng.
compileOnly '...' Chỉ trong quá trình biên dịch, KHÔNG đóng gói vào APK/AAB KHÔNG Dùng cho các thư viện chỉ cần thiết lúc compile (ví dụ: thư viện annotation processor) nhưng không cần runtime.
runtimeOnly '...' Chỉ cần lúc chạy (runtime), KHÔNG cần lúc biên dịch KHÔNG Ít phổ biến trong Android app module.
testImplementation '...' Chỉ trong source set test (cho unit tests) KHÔNG Các thư viện chỉ dùng cho unit tests (ví dụ: JUnit, Mockito).
androidTestImplementation '...' Chỉ trong source set androidTest (cho instrumentation tests) KHÔNG Các thư viện chỉ dùng cho instrumentation tests (ví dụ: AndroidX Test, Espresso).

Cú pháp khai báo dependency thường theo định dạng GAV: `group:name:version`. Ví dụ: `’androidx.appcompat:appcompat:1.6.1’`, trong đó `androidx.appcompat` là group ID, `appcompat` là artifact ID, và `1.6.1` là version.

Khi thêm hoặc thay đổi dependency, bạn cần “Sync” dự án với Gradle để Gradle tải xuống thư viện cần thiết và cập nhật cấu hình build. Trong Android Studio, nút Sync thường xuất hiện trên thanh công cụ hoặc bạn có thể vào File > Sync Project with Gradle Files.

Build Variants: Tạo Nhiều Phiên bản Ứng dụng từ Một Mã Nguồn

Một trong những tính năng mạnh mẽ của Gradle là khả năng tạo ra các Build Variants khác nhau từ cùng một mã nguồn. Điều này đặc biệt hữu ích khi bạn cần phát hành các phiên bản ứng dụng có sự khác biệt nhỏ (ví dụ: phiên bản miễn phí có quảng cáo, phiên bản trả phí không có quảng cáo; ứng dụng kết nối đến môi trường staging server khác với production server).

Build Variants là sự kết hợp của:

  1. Build Types: Cấu hình quá trình build, thường liên quan đến debug hay release. Cấu hình mặc định là `debug` và `release`. Bạn có thể định nghĩa thêm build type khác.
  2. Product Flavors: Đại diện cho các “phiên bản” khác nhau của ứng dụng. Bạn định nghĩa các flavor dựa trên tính năng, thị trường, v.v.

Mỗi Build Variant có thể có mã nguồn, tài nguyên, cấu hình Manifest và dependency riêng biệt. Ví dụ, bạn có thể có thư mục mã nguồn `src/free/java` và `src/pro/java` chứa logic khác nhau, hoặc tệp `res/values/strings.xml` khác nhau cho mỗi flavor.

Để cấu hình Product Flavors, bạn thêm khối `productFlavors {}` vào trong khối `android {}` trong `build.gradle` cấp module:

android {
    // ... các cấu hình khác ...

    buildTypes {
        release {
            // ...
        }
        debug {
            // ...
        }
    }

    // Định nghĩa Product Flavors
    flavorDimensions "version" // Định nghĩa nhóm flavor (có thể có nhiều nhóm)
    productFlavors {
        free {
            dimension "version"
            applicationIdSuffix ".free" // Hậu tố cho ID ứng dụng miễn phí
            versionNameSuffix "-free" // Hậu tố tên phiên bản
            // Có thể cấu hình BuildConfig field, resValue, etc.
            buildConfigField "String", "API_URL", "\"https://api.free.com\""
        }
        pro {
            dimension "version"
            applicationIdSuffix ".pro"
            versionNameSuffix "-pro"
            buildConfigField "String", "API_URL", "\"https://api.pro.com\""
        }
    }
}

Khi bạn định nghĩa flavors, Gradle sẽ tự động tạo ra các Build Variants bằng cách kết hợp từng flavor với từng build type (ví dụ: `freeDebug`, `freeRelease`, `proDebug`, `proRelease`). Bạn có thể chọn build variant nào sẽ chạy hoặc tạo APK/AAB trong cửa sổ “Build Variants” của Android Studio.

Chạy Task Gradle

Mặc dù Android Studio tự động thực hiện nhiều Task Gradle khi bạn build hoặc run app, bạn cũng có thể chạy các Task trực tiếp từ Terminal hoặc cửa sổ Gradle Tool Window trong Android Studio.

Cách chạy từ Terminal (trong thư mục gốc của dự án):

# Trên Linux/macOS
./gradlew <tên_task>

# Trên Windows
gradlew <tên_task>

Các Task phổ biến:

  • `./gradlew assembleDebug`: Build tệp APK/AAB cho phiên bản Debug.
  • `./gradlew assembleRelease`: Build tệp APK/AAB cho phiên bản Release (cần cấu hình ký).
  • `./gradlew installDebug`: Build và cài đặt phiên bản Debug lên thiết bị kết nối hoặc emulator.
  • `./gradlew clean`: Xóa thư mục build, làm sạch dự án. Hữu ích khi gặp lỗi build khó hiểu.
  • `./gradlew test`: Chạy tất cả Unit Tests.
  • `./gradlew connectedCheck`: Chạy tất cả Instrumentation Tests trên thiết bị kết nối.
  • `./gradlew tasks`: Liệt kê tất cả các Task có sẵn trong dự án.
  • `./gradlew –daemon`: Chạy build sử dụng Gradle Daemon (thường nhanh hơn).
  • `./gradlew –stop`: Dừng Gradle Daemon.

Trong Android Studio, bạn có thể mở cửa sổ Gradle (View > Tool Windows > Gradle) để xem danh sách các Task và chạy chúng bằng cách nhấp đúp.

Mẹo cho Lập trình viên Mới và Xử lý Lỗi Thường Gặp

Đối với những người mới bắt đầu, làm việc với Gradle có thể gây bối rối. Dưới đây là vài mẹo:

  1. Sync là Bạn: Sau khi thay đổi bất kỳ file Gradle nào (`build.gradle`, `settings.gradle`, `gradle.properties`), hãy luôn “Sync Project with Gradle Files”. Android Studio sẽ nhắc bạn làm điều này, đừng bỏ qua nhé!
  2. Cửa sổ Build Output: Khi build thất bại, cửa sổ “Build Output” (thường ở cuối màn hình Android Studio) là nơi bạn cần xem. Thông báo lỗi từ Gradle thường khá chi tiết và chỉ ra file nào, dòng nào bị lỗi. Đọc kỹ thông báo lỗi là kỹ năng quan trọng nhất.
  3. Lỗi Dependency Conflict: Đây là một trong những lỗi phổ biến nhất. Xảy ra khi các thư viện khác nhau trong dự án của bạn phụ thuộc vào các phiên bản khác nhau của cùng một dependency. Gradle cố gắng tự giải quyết, nhưng đôi khi bạn cần can thiệp thủ công bằng cách loại trừ (exclude) một phiên bản hoặc ép buộc (force) một phiên bản cụ thể. Thông báo lỗi thường sẽ bao gồm từ khóa “Conflict” hoặc “Resolution”. Bạn có thể chạy `./gradlew :app:dependencies` từ Terminal để xem cây dependency đầy đủ và tìm ra xung đột.
  4. Gradle Cache: Đôi khi cache của Gradle có thể bị hỏng. Nếu bạn gặp lỗi build kỳ lạ mà không giải thích được, thử chạy `./gradlew cleanBuildCache` và sau đó `./gradlew clean assembleDebug`.
  5. Tham khảo Tài liệu Chính thức: Tài liệu về Android Gradle Plugin và Gradle là nguồn thông tin đáng tin cậy nhất. Hãy dành thời gian đọc chúng khi bạn muốn hiểu sâu hơn hoặc tìm kiếm cấu hình nâng cao.

Những Lợi ích của Gradle trong Phát triển Android

Tóm lại, việc sử dụng Gradle mang lại nhiều lợi ích to lớn:

  • Tự động hóa: Giảm đáng kể công sức và thời gian cho quy trình build phức tạp.
  • Linh hoạt và Mở rộng: Dễ dàng tùy chỉnh quy trình build bằng cách viết các script và plugin riêng.
  • Quản lý Dependency Hiệu quả: Tự động tải xuống, quản lý phiên bản và giải quyết xung đột thư viện.
  • Hỗ trợ Build Variants: Dễ dàng tạo ra nhiều phiên bản ứng dụng khác nhau từ cùng một mã nguồn.
  • Tích hợp Tốt với Android Studio: Cung cấp giao diện người dùng thân thiện và các công cụ debug hữu ích.
  • Phổ biến và Cộng đồng Lớn: Là tiêu chuẩn công nghiệp, dễ dàng tìm thấy tài liệu và sự trợ giúp.

Kết Luận

Gradle có thể ban đầu trông có vẻ “đồ sộ”, nhưng nó là trái tim của quá trình xây dựng ứng dụng Android. Hiểu rõ cách nó hoạt động và cấu hình sẽ giúp bạn kiểm soát dự án tốt hơn, giải quyết vấn đề hiệu quả hơn, và tận dụng tối đa sức mạnh của hệ sinh thái Android.

Chúng ta đã đi qua các khái niệm cơ bản, cấu trúc file, cách quản lý dependency và sức mạnh của build variants. Đây là những kiến thức nền tảng vững chắc để bạn tiếp tục khám phá Gradle ở mức độ sâu hơn.

Đừng ngần ngại thử nghiệm với các file `build.gradle` của riêng bạn (trong các dự án thử nghiệm!), thêm bớt dependencies, và xem cách Gradle phản ứng. Thực hành là chìa khóa để làm chủ công cụ này.

Sau khi đã nắm vững cách “đóng gói” ứng dụng, bước tiếp theo trên Android Developer Roadmap sẽ là bắt đầu xây dựng giao diện người dùng và các thành phần cơ bản của ứng dụng. Hẹn gặp lại các bạn trong bài viết tiếp theo!

Chỉ mục