Docker Swarm, Kubernetes và Nomad: Khi Nào Nên Dùng Cái Nào?

Chào mừng các bạn quay trở lại với series “Roadmap Docker”! Sau khi đã tìm hiểu về container là gì, các khái niệm cốt lõi của Docker như tiêu chuẩn OCI, lưu trữ dữ liệu bền vững, hay cách quản lý ứng dụng đa container với Docker Compose, chúng ta nhận ra một điều quan trọng: khi ứng dụng phát triển, việc quản lý một lượng lớn container một cách thủ công trở nên bất khả thi.

Làm sao để đảm bảo ứng dụng luôn chạy khi một server gặp sự cố? Làm sao để mở rộng (scale up/down) số lượng instance của dịch vụ một cách linh hoạt? Làm sao để cập nhật ứng dụng mà không làm gián đoạn người dùng? Đây chính là lúc các nền tảng điều phối container (Container Orchestration) phát huy sức mạnh.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá ba trong số những nền tảng điều phối container phổ biến nhất hiện nay: Docker Swarm, Kubernetes và HashiCorp Nomad. Mỗi nền tảng có những ưu điểm, nhược điểm và phù hợp với những trường hợp sử dụng khác nhau. Mục tiêu của chúng ta là hiểu rõ từng công cụ và biết khi nào nên lựa chọn công cụ nào cho dự án của mình.

Docker Swarm: Sự Đơn Giản Tích Hợp

Docker Swarm là một tính năng điều phối container tích hợp sẵn trong Docker Engine. Nó được thiết kế để đơn giản hóa việc quản lý một cluster các Docker host. Nếu bạn đã quen thuộc với Docker, việc chuyển sang sử dụng Swarm là khá tự nhiên và nhanh chóng.

Trong Swarm, bạn làm việc với khái niệm “Service”. Một Service định nghĩa hình ảnh Docker (Docker Image) cần chạy, số lượng bản sao (replica), cổng mạng, volume, v.v. Swarm manager sẽ đảm bảo số lượng bản sao của service luôn đúng như mong muốn, tự động khởi động lại các container bị lỗi hoặc lên lịch chạy container trên các node có sẵn trong cluster.

Ưu điểm nổi bật của Docker Swarm:

  • Dễ sử dụng và cài đặt: Swarm được tích hợp sẵn trong Docker, việc thiết lập một cluster rất nhanh chóng chỉ với vài lệnh đơn giản như docker swarm initdocker swarm join.
  • Tích hợp sâu với hệ sinh thái Docker: Nếu bạn đã dùng Docker Compose để định nghĩa ứng dụng của mình, việc triển khai lên Swarm chỉ cần dùng lệnh docker stack deploy.
  • Hiệu suất tốt: Swarm có kiến trúc đơn giản, nhẹ nhàng, giúp hoạt động hiệu quả ngay cả trên các cluster nhỏ.
  • Đường cong học tập thấp: Đối với những người mới bắt đầu với điều phối container và đã quen với Docker CLI, Swarm là điểm khởi đầu lý tưởng.

Nhược điểm của Docker Swarm:

  • Tính năng hạn chế: So với Kubernetes, Swarm cung cấp ít tính năng mở rộng và tùy chỉnh hơn (ví dụ: các chiến lược triển khai phức tạp, chính sách tự động scale nâng cao).
  • Cộng đồng và hệ sinh thái nhỏ hơn: Mặc dù vẫn được sử dụng, cộng đồng và số lượng công cụ hỗ trợ cho Swarm không lớn mạnh bằng Kubernetes.
  • Khả năng phục hồi sau lỗi manager node: Mặc dù có cơ chế dự phòng, việc quản lý Swarm khi mất nhiều manager node có thể phức tạp hơn.

Ví dụ lệnh cơ bản với Docker Swarm:

# Khởi tạo Swarm cluster
docker swarm init --advertise-addr <YOUR_MANAGER_IP>

# Xem thông tin join node (worker hoặc manager khác)
docker swarm join-token worker
docker swarm join-token manager

# Triển khai một service đơn giản
docker service create --name my-web-app -p 80:80 --replicas 3 nginx

# Xem danh sách service
docker service ls

# Cập nhật service (ví dụ: scale up)
docker service scale my-web-app=5

# Xóa service
docker service rm my-web-app

Kubernetes: Gã Khổng Lồ Đầy Quyền Năng

Kubernetes (thường được gọi là K8s) là một nền tảng điều phối container mã nguồn mở, ban đầu được phát triển bởi Google và hiện đang được quản lý bởi Cloud Native Computing Foundation (CNCF). K8s đã nhanh chóng trở thành tiêu chuẩn công nghiệp cho việc triển khai, quản lý và scale các ứng dụng containerized.

K8s hoạt động dựa trên mô hình khai báo (declarative model). Bạn mô tả trạng thái mong muốn của ứng dụng (ví dụ: chạy 5 bản sao của image X, có thể truy cập qua Service Y ở cổng 80), và K8s sẽ tự động làm mọi thứ để đạt được trạng thái đó, liên tục kiểm tra và điều chỉnh nếu có sai lệch.

Chúng ta đã có bài giới thiệu về Kubernetes cho người dùng Docker, bài viết này sẽ đi sâu hơn vào việc so sánh nó với các nền tảng khác.

Ưu điểm nổi bật của Kubernetes:

  • Tính năng phong phú và mạnh mẽ: Kubernetes cung cấp một bộ tính năng khổng lồ cho việc tự động hóa triển khai, mở rộng quy mô, quản lý và vận hành ứng dụng (service discovery, load balancing, tự phục hồi, quản lý cấu hình, quản lý bí mật, tự động scale dựa trên tải, v.v.).
  • Khả năng mở rộng (Scalability): Được thiết kế để xử lý các cluster rất lớn với hàng ngàn node và hàng trăm nghìn container.
  • Cộng đồng và hệ sinh thái khổng lồ: K8s có cộng đồng người dùng và nhà phát triển lớn nhất, dẫn đến một hệ sinh thái phong phú gồm các công cụ, tiện ích mở rộng (operators, Helm charts), và sự hỗ trợ từ hầu hết các nhà cung cấp cloud lớn.
  • Tính di động (Portability): Có thể chạy trên hầu hết các môi trường: on-premise, public cloud (GKE, EKS, AKS, OKE, …), hybrid cloud, hoặc thậm chí là môi trường edge.

Nhược điểm của Kubernetes:

  • Độ phức tạp: Kubernetes có đường cong học tập rất dốc. Có rất nhiều khái niệm, đối tượng (Pods, Deployments, Services, Namespaces, ConfigMaps, Secrets, v.v.) và cách thức hoạt động cần nắm vững.
  • Chi phí vận hành: Việc thiết lập, quản lý và duy trì một cluster Kubernetes đòi hỏi kiến thức chuyên sâu và có thể tốn kém nguồn lực.
  • Yêu cầu tài nguyên: Cluster K8s yêu cầu một lượng tài nguyên tính toán và bộ nhớ đáng kể cho các control plane components ngay cả khi không chạy tải ứng dụng.

Ví dụ về Deployment trong Kubernetes (file YAML):

apiVersion: apps/v1
kind: Deployment
metadata:
  name: nginx-deployment
spec:
  replicas: 3
  selector:
    matchLabels:
      app: nginx
  template:
    metadata:
      labels:
        app: nginx
    spec:
      containers:
      - name: nginx
        image: nginx:latest
        ports:
        - containerPort: 80

Ví dụ lệnh cơ bản với Kubernetes (kubectl):

# Áp dụng file deployment
kubectl apply -f nginx-deployment.yaml

# Xem danh sách pods
kubectl get pods

# Xem danh sách deployments
kubectl get deployments

# Mở rộng deployment
kubectl scale deployment/nginx-deployment --replicas=5

# Xóa deployment
kubectl delete -f nginx-deployment.yaml

HashiCorp Nomad: Sự Cân Bằng Linh Hoạt

HashiCorp Nomad là một trình điều phối (scheduler) linh hoạt, hiệu quả và dễ triển khai. Nó là một phần của hệ sinh thái HashiCorp, thường được sử dụng cùng với Consul (cho Service Discovery) và Vault (cho Secret Management).

Điểm đặc biệt của Nomad là khả năng điều phối không chỉ container (Docker, rkt) mà còn các loại workload khác như máy ảo (VMs), binary truyền thống, và các tác vụ batch. Nomad tập trung vào sự đơn giản trong hoạt động (operational simplicity) trong khi vẫn cung cấp các tính năng điều phối mạnh mẽ.

Ưu điểm nổi bật của HashiCorp Nomad:

  • Đơn giản hóa hoạt động: Nomad là một single binary (file thực thi duy nhất) rất dễ cài đặt và cấu hình. Kiến trúc đơn giản hơn đáng kể so với Kubernetes.
  • Linh hoạt với nhiều loại workload: Có thể chạy container, binary, VMs… trên cùng một cluster. Điều này rất hữu ích cho các tổ chức có nhiều loại ứng dụng khác nhau.
  • Hiệu suất cao và khả năng mở rộng: Được biết đến với khả năng scale lên quy mô lớn và hiệu suất vượt trội, đặc biệt trong các trường hợp có số lượng task/job lớn.
  • Tích hợp tốt với hệ sinh thái HashiCorp: Phối hợp nhịp nhàng với Consul và Vault, cung cấp một giải pháp quản lý cơ sở hạ tầng hoàn chỉnh.
  • Ít yêu cầu tài nguyên: Control plane của Nomad thường nhẹ hơn Kubernetes, phù hợp cho các môi trường có tài nguyên hạn chế hoặc các use case edge computing.

Nhược điểm của HashiCorp Nomad:

  • Tính năng ít hơn K8s: Mặc dù đủ mạnh mẽ cho nhiều trường hợp, Nomad không có bộ tính năng tích hợp sẵn đồ sộ như Kubernetes (ví dụ: Ingress controller, Helm package manager, Custom Resource Definitions…). Bạn thường cần kết hợp với các công cụ HashiCorp khác hoặc công cụ bên ngoài.
  • Cộng đồng và hệ sinh thái nhỏ hơn: Cộng đồng Nomad đang phát triển nhưng vẫn nhỏ hơn đáng kể so với Kubernetes.
  • Ít nhà cung cấp cloud hỗ trợ native: Mặc dù có thể chạy Nomad trên mọi đám mây, việc triển khai và quản lý Nomad cluster không có sự hỗ trợ native mạnh mẽ như các dịch vụ Kubernetes được quản lý (Managed Kubernetes) trên các nền tảng cloud lớn.

Ví dụ về Job trong Nomad (file HCL):

job "web-app" {
  datacenters = ["dc1"]
  type = "service"

  group "web" {
    count = 3

    network {
      port "http" {
        to = 80
      }
    }

    task "nginx" {
      driver = "docker"
      config {
        image = "nginx:latest"
        ports = ["http"]
      }
    }
  }
}

Ví dụ lệnh cơ bản với Nomad:

# Chạy job
nomad run web-app.nomad

# Xem danh sách jobs
nomad status

# Xem trạng thái của một job cụ thể
nomad status web-app

# Dừng job
nomad stop web-app

So Sánh Trực Quan: Docker Swarm vs Kubernetes vs Nomad

Để giúp bạn dễ dàng hình dung sự khác biệt giữa ba nền tảng này, chúng ta hãy cùng nhìn vào bảng so sánh dưới đây:

Đặc điểm Docker Swarm Kubernetes HashiCorp Nomad
Độ phức tạp Rất thấp Rất cao Trung bình
Đường cong học tập Thấp Rất dốc Trung bình
Cài đặt & Thiết lập Rất dễ dàng (tích hợp Docker) Phức tạp (nhiều thành phần) Dễ dàng (single binary)
Kiến trúc Đơn giản, nhẹ nhàng Phức tạp, nhiều thành phần Đơn giản, client/server
API & Khai báo Docker Native (docker-compose syntax) API mạnh mẽ, khai báo (YAML/JSON) Khai báo (HCL/JSON)
Tính năng tích hợp Cơ bản (service discovery, load balancing đơn giản) Rất phong phú (self-healing, auto-scaling, config/secret management, RBAC, … ) Cơ bản (thường kết hợp với Consul, Vault)
Hệ sinh thái & Cộng đồng Trung bình, đang giảm dần Khổng lồ, phát triển nhanh nhất Đang phát triển, tập trung vào hệ sinh thái HashiCorp
Loại Workload Chủ yếu là Container Docker Chủ yếu là Container OCI Container (Docker, rkt…), Binary, VM, Batch…
Khả năng mở rộng (Scale) Tốt cho quy mô vừa Tuyệt vời cho quy mô lớn đến rất lớn Tuyệt vời cho quy mô lớn và số lượng task lớn
Hỗ trợ Cloud Native Thấp (ít dịch vụ managed) Cao (hầu hết các cloud provider đều có dịch vụ managed K8s) Trung bình (chạy được trên mọi cloud nhưng ít dịch vụ managed native)
Use Case tiêu biểu Dự án nhỏ/vừa, đội mới bắt đầu, cần triển khai nhanh Dự án lớn, phức tạp, microservices, chiến lược cloud-native Cần sự đơn giản hơn K8s nhưng linh hoạt hơn Swarm, chạy nhiều loại workload, đã dùng công cụ HashiCorp

Khi Nào Nên Dùng Docker Swarm?

Docker Swarm là lựa chọn tốt nhất trong các trường hợp sau:

  • Bạn là người mới bắt đầu với việc điều phối container và muốn có một trải nghiệm nhanh chóng, dễ dàng.
  • Dự án của bạn có quy mô nhỏ hoặc trung bình, không đòi hỏi các tính năng điều phối quá phức tạp.
  • Đội ngũ của bạn đã quen thuộc và chủ yếu làm việc với Docker CLI và Docker Compose (Quản lý Ứng dụng Đa Container với Docker Compose).
  • Bạn cần triển khai ứng dụng lên cluster một cách nhanh chóng mà không muốn đầu tư nhiều thời gian vào việc học và quản lý một hệ thống phức tạp như Kubernetes.
  • Các yêu cầu về tự động scale, tự phục hồi, hay quản lý mạng/lưu trữ ở mức cơ bản là đủ.

Swarm rất phù hợp cho việc demo, môi trường phát triển, hoặc các ứng dụng nội bộ đơn giản.

Khi Nào Nên Dùng Kubernetes?

Kubernetes là lựa chọn hàng đầu khi:

  • Bạn đang xây dựng các ứng dụng microservices phức tạp trên quy mô lớn.
  • Dự án của bạn đòi hỏi khả năng mở rộng (scale) linh hoạt dựa trên tải, tự phục hồi nâng cao, quản lý cấu hình/bí mật tập trung, kiểm soát truy cập chi tiết (RBAC), v.v.
  • Chiến lược công nghệ của bạn hướng tới cloud-native và muốn tận dụng tối đa hệ sinh thái và các dịch vụ được quản lý trên cloud.
  • Đội ngũ vận hành của bạn có đủ kinh nghiệm hoặc sẵn sàng đầu tư thời gian để học và quản lý sự phức tạp của Kubernetes.
  • Bạn cần một nền tảng mạnh mẽ, có khả năng tùy biến cao và có thể xử lý hầu hết mọi kịch bản triển khai.

Kubernetes là lựa chọn mặc định cho các ứng dụng production quan trọng, quy mô lớn và phức tạp trong hầu hết các công ty công nghệ hiện nay.

Khi Nào Nên Dùng HashiCorp Nomad?

Nomad là một lựa chọn đáng cân nhắc khi:

  • Bạn cần một nền tảng điều phối đơn giản hơn đáng kể so với Kubernetes về mặt vận hành, nhưng vẫn mạnh mẽ hơn Docker Swarm.
  • Dự án của bạn không chỉ bao gồm container mà còn cả các workload khác như binary truyền thống, máy ảo, hoặc các tác vụ batch.
  • Bạn đã và đang sử dụng các công cụ khác của HashiCorp như Consul (cho Service Discovery) và Vault (cho Secret Management) và muốn một giải pháp điều phối tích hợp chặt chẽ.
  • Hiệu suất và khả năng xử lý số lượng task lớn là yếu tố quan trọng.
  • Bạn muốn có sự linh hoạt trong việc chạy workload trên nhiều môi trường khác nhau mà không bị ràng buộc vào một nhà cung cấp cloud cụ thể với các dịch vụ managed Kubernetes.
  • Cần một giải pháp điều phối nhẹ nhàng, ít tốn tài nguyên, phù hợp với môi trường edge hoặc các datacenter nhỏ.

Nomad là một giải pháp thay thế tuyệt vời cho K8s, đặc biệt cho các tổ chức đề cao sự đơn giản trong vận hành và cần điều phối nhiều loại workload ngoài container.

Kết Luận: Lựa Chọn Phụ Thuộc Vào Nhu Cầu

Không có nền tảng điều phối container nào là “tốt nhất” cho tất cả mọi trường hợp. Docker Swarm, Kubernetes và Nomad đều là những công cụ mạnh mẽ, mỗi công cụ có điểm mạnh và điểm yếu riêng.

Việc lựa chọn nền tảng phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như quy mô và độ phức tạp của dự án, kinh nghiệm và năng lực của đội ngũ, các yêu cầu cụ thể về tính năng, hiệu suất, khả năng mở rộng, và chiến lược công nghệ tổng thể của tổ chức.

  • Nếu bạn mới bắt đầu hoặc cần một giải pháp đơn giản, nhanh chóng cho dự án nhỏ/vừa, hãy xem xét Docker Swarm.
  • Nếu bạn đang xây dựng các ứng dụng phức tạp, quy mô lớn, theo hướng cloud-native và sẵn sàng đầu tư vào sự phức tạp, Kubernetes là sự lựa chọn tiêu chuẩn.
  • Nếu bạn cần sự cân bằng giữa tính năng và sự đơn giản trong vận hành, cần điều phối nhiều loại workload và có thể tận dụng hệ sinh thái HashiCorp, hãy khám phá HashiCorp Nomad.

Việc tìm hiểu và thử nghiệm cả ba nền tảng (dù chỉ ở mức cơ bản) sẽ giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn và đưa ra quyết định sáng suốt cho dự án của mình.

Đây là một bước tiến quan trọng trong hành trình “Roadmap Docker” của chúng ta. Việc nắm vững các công cụ điều phối container sẽ mở ra những cánh cửa mới trong thế giới DevOps và Cloud Native.

Hẹn gặp lại các bạn trong những bài viết tiếp theo của series!

Chỉ mục