Chào mừng các bạn đến với một bài viết khác trong loạt bài “Lộ trình học Kỹ sư QA (Tester) 2025“. Chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu Đảm bảo Chất lượng là gì, cách phát triển tư duy kiểm thử, phân biệt các loại hình kiểm thử như Black Box, White Box, Gray Box, khám phá các mô hình SDLC và vai trò của QA trong Agile. Chúng ta cũng đã đào sâu vào kiểm thử thủ công và cách viết test case hiệu quả.
Tuy nhiên, công việc của QA không chỉ dừng lại ở việc tìm ra lỗi. Một trong những khía cạnh quan trọng nhất, quyết định đến sự hiệu quả của quy trình phát triển phần mềm và mối quan hệ giữa QA và Developer, chính là cách chúng ta báo cáo kết quả kiểm thử. Một báo cáo tốt không chỉ giúp nhà phát triển hiểu vấn đề nhanh chóng mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp và đóng góp thực sự của bạn vào sản phẩm. Ngược lại, một báo cáo tệ có thể gây lãng phí thời gian, tạo ra hiểu lầm, và thậm chí làm giảm uy tín của QA.
Bài viết này sẽ đi sâu vào nghệ thuật báo cáo kết quả kiểm thử, đặc biệt là báo cáo lỗi (bug report), theo cách mà các nhà phát triển sẽ thực sự cảm ơn bạn vì điều đó.
Mục lục
Tại sao Báo cáo Tệ hại lại Gây Khó chịu cho Nhà phát triển?
Hãy đặt mình vào vị trí của một nhà phát triển. Họ vừa dành thời gian để viết code, triển khai tính năng, và đang chờ đợi phản hồi. Thay vì nhận được thông tin rõ ràng giúp họ xác định và sửa lỗi nhanh chóng, họ lại nhận được một báo cáo như thế này:
Tiêu đề: Lỗi trang sản phẩm Mô tả: Cái này bị hỏng. Bước tái hiện: Click vào gì đó trên trang sản phẩm. Môi trường: Máy tính của tôi.
Bạn nghĩ nhà phát triển sẽ cảm thấy thế nào? Frustrated, phải không? Họ không biết “cái này” là cái gì, “bị hỏng” ở chỗ nào, “click vào gì đó” là hành động cụ thể nào, và “máy tính của tôi” có cấu hình hay trình duyệt gì. Họ sẽ phải mất rất nhiều thời gian để hỏi lại bạn, thử nghiệm mò mẫm, hoặc tệ hơn là không thể tái hiện được lỗi, dẫn đến việc đóng bug với lý do “Không tái hiện được”. Điều này không chỉ làm mất thời gian của cả hai bên mà còn tạo ra sự căng thẳng.
Một báo cáo tệ có thể:
- Làm chậm quá trình sửa lỗi.
- Gây hiểu lầm về bản chất và mức độ nghiêm trọng của lỗi.
- Dẫn đến việc nhà phát triển không thể hoặc rất khó tái hiện lỗi.
- Khiến nhà phát triển cảm thấy báo cáo thiếu chuyên nghiệp, thậm chí là “vô căn cứ”.
- Lãng phí thời gian của toàn đội.
Nền tảng của Báo cáo Tuyệt vời: Rõ ràng, Chính xác, Có thể Tái hiện, Ngữ cảnh, Kịp thời
Để tạo ra những báo cáo mà nhà phát triển yêu thích, chúng ta cần tuân thủ những nguyên tắc cốt lõi sau:
- Rõ ràng (Clarity): Ngôn ngữ sử dụng phải đơn giản, trực tiếp, không mơ hồ. Tránh dùng các thuật ngữ kỹ thuật không cần thiết nếu không liên quan trực tiếp đến lỗi, và đảm bảo người đọc (nhà phát triển) có thể hiểu ngay vấn đề là gì và xảy ra ở đâu.
- Chính xác (Accuracy): Mọi thông tin trong báo cáo (kết quả thực tế, kết quả mong đợi, môi trường) phải đúng sự thật tại thời điểm phát hiện lỗi.
- Có thể Tái hiện (Reproducibility): Đây là yếu tố then chốt! Báo cáo phải cung cấp đủ thông tin và các bước chi tiết để bất kỳ ai đọc nó cũng có thể thực hiện theo và thấy lỗi xảy ra y hệt. Nếu lỗi chỉ xảy ra ngẫu nhiên hoặc trong điều kiện đặc biệt, hãy mô tả rõ điều đó.
- Ngữ cảnh (Context): Cung cấp đầy đủ thông tin về môi trường kiểm thử, dữ liệu sử dụng, vai trò người dùng, và bất kỳ điều kiện đặc biệt nào khác có thể liên quan đến lỗi. Ngữ cảnh giúp nhà phát triển khoanh vùng vấn đề nhanh hơn.
- Kịp thời (Timeliness): Báo cáo lỗi ngay khi phát hiện ra, không chờ đợi. Một lỗi được báo cáo sớm sẽ được sửa sớm, giảm thiểu chi phí và rủi ro.
Giải phẫu một Báo cáo Lỗi Hoàn hảo (từ góc nhìn của Dev)
Hầu hết các hệ thống theo dõi lỗi (bug tracking systems) như Jira, Asana, Trello, Azure DevOps đều có các trường thông tin tương tự nhau. Việc điền đầy đủ và chính xác các trường này chính là cách chúng ta xây dựng một báo cáo tuyệt vời. Dưới đây là các thành phần quan trọng và lý do tại sao chúng quan trọng đối với nhà phát triển:
Tiêu đề/Tóm tắt (Title/Summary)
Đây là dòng đầu tiên nhà phát triển nhìn thấy. Nó phải truyền tải ngay lập tức bản chất của lỗi và vị trí xảy ra. Một tiêu đề tốt giúp phân loại, tìm kiếm và hiểu nhanh vấn đề mà không cần mở chi tiết báo cáo.
- Tiêu đề Tệ:
Lỗi
- Tiêu đề Khá:
Lỗi trên trang đăng nhập
- Tiêu đề Tốt:
[BUG] Trang Đăng nhập: Nút "Quên mật khẩu" không hoạt động
- Tiêu đề Rất Tốt (có thêm ngữ cảnh):
[BUG] Trang Đăng nhập: Nút "Quên mật khẩu" không hoạt động trên Chrome v100 (Win 10)
Cấu trúc khuyến nghị: [Loại vấn đề] Chức năng/Module: Mô tả ngắn gọn vấn đề
(Ví dụ: [BUG] Thanh toán: Không áp dụng được mã giảm giá "FREESHIP"
)
Mô tả (Description)
Phần này giải thích chi tiết “cái gì” bị lỗi và “tại sao” nó là lỗi (kết quả thực tế khác với kết quả mong đợi). Hãy mô tả rõ ràng hành vi bất thường mà bạn quan sát được.
- Bắt đầu bằng một câu tóm tắt lại lỗi.
- Mô tả hành vi thực tế: “Khi tôi thực hiện hành động X, hệ thống lại hiển thị Y thay vì Z.”
- Giải thích hậu quả (nếu có): Lỗi này ảnh hưởng đến điều gì? Người dùng có bị chặn không? Dữ liệu có bị sai lệch không?
Các Bước Tái hiện (Steps to Reproduce)
Phần quan trọng nhất! Đây là hướng dẫn chi tiết để nhà phát triển có thể làm theo và thấy lỗi. Sử dụng danh sách có thứ tự (numbered list) và viết từng bước thật cụ thể, rõ ràng, không bỏ qua bất kỳ thao tác nào, kể cả những thao tác tưởng chừng nhỏ nhặt.
- Bắt đầu từ điểm xuất phát (ví dụ: Đăng nhập vào hệ thống với vai trò X).
- Mỗi bước là một hành động cụ thể (ví dụ: Click vào nút Y, nhập giá trị Z vào trường A).
- Kết thúc bằng hành động gây ra lỗi.
- Nếu cần dữ liệu cụ thể, hãy cung cấp (ví dụ: Sử dụng tài khoản: `[email protected]` / mật khẩu: `password123`).
Ví dụ về các bước tái hiện:
1. Mở trình duyệt Chrome (v100) và truy cập URL: `https://tuyendung.evotek.vn/` 2. Click vào nút "Đăng nhập" ở góc trên bên phải. 3. Trên form đăng nhập, click vào liên kết "Quên mật khẩu?". 4. Quan sát kết quả.
Kết quả Thực tế so với Kết quả Mong đợi (Actual Result vs. Expected Result)
Làm rõ sự khác biệt giữa điều *đang xảy ra* và điều *nên xảy ra* theo yêu cầu hoặc thiết kế. Điều này giúp nhà phát triển hiểu rõ tiêu chí để xác định lỗi đã được sửa hay chưa.
- Kết quả Thực tế: Sau khi click vào liên kết “Quên mật khẩu?”, trang web bị trắng xóa và console log hiển thị lỗi JavaScript.
- Kết quả Mong đợi: Sau khi click vào liên kết “Quên mật khẩu?”, hệ thống chuyển hướng đến trang nhập email để reset mật khẩu.
Môi trường (Environment)
Thông tin về môi trường kiểm thử là cực kỳ quan trọng vì lỗi thường phụ thuộc vào các yếu tố này. Thiếu thông tin môi trường là một trong những lý do phổ biến nhất khiến nhà phát triển không thể tái hiện lỗi.
- Hệ điều hành (OS): Windows 10, macOS Sonoma, Android 12, iOS 16…
- Trình duyệt (Browser) và phiên bản: Chrome v100, Firefox v99, Safari v15, Edge v101…
- Thiết bị (Device): Desktop, iPhone 13, Samsung Galaxy S21, iPad Air…
- URL môi trường: Staging, Dev, Production…
- Phiên bản build/deploy của ứng dụng: SHA commit, Build number…
- Ngôn ngữ/Vùng (Language/Region): Tiếng Việt, Tiếng Anh (US),…
Hãy luôn cung cấp thông tin môi trường đầy đủ và chính xác nhất có thể.
Mức độ Nghiêm trọng & Mức độ Ưu tiên (Severity & Priority)
Hai khái niệm này thường bị nhầm lẫn, nhưng cả hai đều quan trọng để đội phát triển hiểu mức độ ảnh hưởng của lỗi và thứ tự cần sửa chữa.
Mức độ Nghiêm trọng (Severity) mô tả mức độ ảnh hưởng kỹ thuật của lỗi đến chức năng hoặc hệ thống (do QA xác định). Mức độ Ưu tiên (Priority) mô tả mức độ khẩn cấp cần sửa lỗi từ góc độ kinh doanh/người dùng (thường do Product Owner hoặc Business Analyst xác định, nhưng QA có thể đề xuất).
Bảng so sánh Severity và Priority:
Đặc điểm | Mức độ Nghiêm trọng (Severity) | Mức độ Ưu tiên (Priority) |
---|---|---|
Định nghĩa | Mức độ ảnh hưởng kỹ thuật của lỗi đến chức năng/hệ thống. | Thứ tự và sự khẩn cấp cần sửa lỗi này. |
Ai xác định? | Thường do Kỹ sư QA xác định ban đầu. | Thường do Product Owner/Business xác định (QA đề xuất). |
Yếu tố ảnh hưởng | Chức năng bị hỏng, dữ liệu bị mất, hiệu năng kém, crash ứng dụng. | Mức độ ảnh hưởng đến người dùng cuối, doanh thu, uy tín công ty, deadline. |
Ví dụ | – Blocker: Ứng dụng crash, không thể đăng nhập. – Critical: Không thể thực hiện quy trình cốt lõi (thanh toán, đặt hàng). – Major: Chức năng quan trọng bị lỗi nhưng có thể làm cách khác. – Minor: Lỗi giao diện nhỏ, lỗi chính tả không ảnh hưởng chức năng. |
– High: Cần sửa ngay lập tức (ảnh hưởng lớn đến người dùng/kinh doanh). – Medium: Cần sửa trong sprint hiện tại. – Low: Có thể sửa ở sprint sau, khi có thời gian rảnh. |
Việc phân loại đúng Severity và Priority giúp nhà phát triển và PO đưa ra quyết định ưu tiên công việc hiệu quả.
Tệp đính kèm (Attachments)
Bằng chứng là vô giá! Luôn đính kèm các tệp sau (nếu có thể):
- Ảnh chụp màn hình (Screenshots): Chụp lại màn hình tại thời điểm lỗi xảy ra. Hãy khoanh vùng hoặc đánh dấu vào khu vực bị lỗi để làm rõ.
- Video quay màn hình (Screen Recordings): Đặc biệt hữu ích cho các lỗi khó tái hiện, lỗi liên quan đến hoạt ảnh, hoặc luồng người dùng phức tạp. Một video có thể thay thế hàng trăm từ mô tả.
- Log file: Các log từ console của trình duyệt (F12 -> Console), log server, hoặc log từ ứng dụng di động (logcat cho Android, Xcode console cho iOS). Log cung cấp thông tin kỹ thuật chi tiết giúp nhà phát triển xác định nguyên nhân gốc rễ. Hãy hướng dẫn nhà phát triển cách thu thập log nếu cần, hoặc nếu bạn có thể tự lấy log, hãy đính kèm những phần log liên quan nhất.
- File dữ liệu: Nếu lỗi xảy ra khi xử lý một file cụ thể (ví dụ: upload file ảnh định dạng X), hãy đính kèm file đó.
Giải pháp Thay thế & Gợi ý (Workarounds & Suggestions)
Nếu bạn tìm thấy cách nào đó để “lách” qua lỗi hoặc có gợi ý về nguyên nhân/cách sửa (dựa trên kinh nghiệm hoặc log bạn thu thập), hãy ghi lại. Điều này thể hiện sự chủ động và giúp nhà phát triển tiết kiệm thời gian điều tra. Đôi khi, việc cung cấp một giải pháp thay thế tạm thời (workaround) rất quan trọng đối với đội ngũ hỗ trợ hoặc người dùng cuối.
- Giải pháp Thay thế: “Tạm thời người dùng có thể dùng chức năng X thay vì Y để đạt được kết quả tương tự.”
- Gợi ý: “Tôi thấy có lỗi ‘TypeError: …’ trong console log khi bước 4 xảy ra, có thể liên quan đến script Z.”
Lưu ý: Đưa ra gợi ý một cách khiêm tốn, dưới dạng câu hỏi hoặc khả năng, không khẳng định chắc chắn trừ khi bạn hoàn toàn chắc chắn.
Báo cáo Các Kết quả Kiểm thử Khác
Ngoài bug report, QA còn tạo ra nhiều loại báo cáo khác. Dù không chi tiết như báo cáo lỗi, chúng vẫn cần rõ ràng, súc tích và cung cấp thông tin cần thiết cho các bên liên quan (Development, Product, Project Manager, Stakeholders).
- Báo cáo Tóm tắt Kết quả Kiểm thử (Test Execution Summary Report): Tổng hợp kết quả của một chu kỳ kiểm thử cụ thể (ví dụ: kiểm thử tính năng X, kiểm thử hồi quy cho release Y). Báo cáo này thường bao gồm số lượng test case đã chạy/pass/fail/blocked, số lượng bug tìm thấy (đã đóng/mở), xu hướng chất lượng, rủi ro còn tồn đọng. Nó giúp quản lý và đội dự án đánh giá mức độ sẵn sàng của sản phẩm để release.
- Báo cáo Trạng thái (Status Report): Cập nhật tiến độ kiểm thử hàng ngày hoặc hàng tuần. Thường được chia sẻ trong các cuộc họp stand-up hoặc qua email. Cần nêu bật những điểm chính: đã làm gì, sẽ làm gì tiếp theo, các vấn đề/ blockers đang gặp phải. Việc tham gia tích cực vào các cuộc họp Agile (như Daily Scrum) và cung cấp status rõ ràng là rất quan trọng.
- Đóng góp vào Ghi chú Phát hành (Release Notes): QA thường đóng góp vào phần “Known Issues” (Các vấn đề đã biết) hoặc danh sách các bug đã sửa trong ghi chú phát hành. Cần mô tả lỗi và workaround (nếu có) một cách dễ hiểu cho người dùng hoặc đội hỗ trợ.
- Báo cáo Kết quả Kiểm thử Phi chức năng: Ví dụ: báo cáo kiểm thử hiệu năng (performance test report), báo cáo kiểm thử bảo mật (security test report). Các báo cáo này thường mang tính kỹ thuật cao hơn và cần dữ liệu, biểu đồ, phân tích chi tiết để nhà phát triển và kiến trúc sư có thể đánh giá và xử lý.
Công cụ Hỗ trợ Báo cáo
Việc sử dụng các công cụ chuyên dụng sẽ giúp quá trình báo cáo của bạn hiệu quả và chuyên nghiệp hơn rất nhiều. Các hệ thống quản lý test case (test case management tools) và bug tracking system thường tích hợp chặt chẽ với nhau, cung cấp các template sẵn cho bug report và cho phép đính kèm tệp dễ dàng.
- Bug Tracking Systems: Jira, Asana, Trello, Redmine, Bugzilla, Azure DevOps, GitLab Issues, GitHub Issues…
- Test Management Tools: TestRail, Zephyr, qTest, TestLink… (thường có tính năng tạo bug report trực tiếp từ kết quả test case).
- Công cụ chụp và quay màn hình: Snagit, ShareX, Loom, built-in OS tools…
Làm quen và sử dụng thành thạo các công cụ mà đội của bạn đang dùng là một kỹ năng thiết yếu.
Giao tiếp là Đường Hai Chiều
Hãy nhớ rằng, báo cáo không phải là điểm kết thúc mà là điểm khởi đầu cho cuộc trò chuyện. Sau khi gửi báo cáo, hãy sẵn sàng trả lời các câu hỏi của nhà phát triển. Họ có thể cần bạn cung cấp thêm thông tin, cùng debug, hoặc thậm chí là demo lại lỗi. Thái độ hợp tác, sẵn sàng hỗ trợ sẽ xây dựng niềm tin và làm cho quá trình sửa lỗi diễn ra suôn sẻ hơn.
Làm sao để Nhà phát triển ‘Cảm ơn’ bạn?
Khi bạn consistently (một cách nhất quán) cung cấp các báo cáo lỗi:
- Có tiêu đề rõ ràng, súc tích.
- Mô tả chi tiết hành vi bất thường.
- Các bước tái hiện CHÍNH XÁC và DỄ LÀM THEO.
- Cung cấp đầy đủ thông tin môi trường.
- Phân loại Severity/Priority hợp lý (hoặc đề xuất hợp lý).
- Luôn đính kèm bằng chứng (ảnh, video, log).
- Đôi khi có cả gợi ý hoặc workaround hữu ích.
…thì nhà phát triển sẽ thực sự cảm thấy biết ơn bạn. Họ sẽ tiết kiệm được rất nhiều thời gian và công sức trong việc xác định nguyên nhân gốc rễ của lỗi. Họ sẽ tin tưởng vào khả năng phát hiện và báo cáo của bạn. Điều này không chỉ giúp họ hoàn thành công việc tốt hơn mà còn xây dựng một mối quan hệ làm việc tích cực, thúc đẩy tinh thần đồng đội và cuối cùng là mang lại sản phẩm chất lượng cao hơn cho người dùng.
Kết luận
Báo cáo kết quả kiểm thử là một kỹ năng mềm nhưng lại có tác động mạnh mẽ đến hiệu quả làm việc của toàn đội và chất lượng sản phẩm. Đối với các bạn Kỹ sư QA, đặc biệt là những người mới bắt đầu, việc đầu tư thời gian để học cách viết báo cáo rõ ràng, chính xác và đầy đủ thông tin là vô cùng quan trọng. Hãy luôn đặt mình vào vị trí của người nhận báo cáo (thường là nhà phát triển) để đảm bảo thông tin bạn cung cấp thực sự hữu ích cho họ.
Thành thạo kỹ năng báo cáo lỗi hiệu quả không chỉ giúp bạn tìm được vị trí vững chắc trong đội ngũ mà còn là bước đệm quan trọng trên lộ trình phát triển sự nghiệp Kỹ sư QA của bạn. Hãy thực hành nó mỗi ngày, và bạn sẽ thấy sự khác biệt rõ rệt trong quá trình làm việc nhóm.
Trong bài viết tiếp theo của chuỗi này, chúng ta sẽ khám phá sâu hơn về các loại kiểm thử tự động và tại sao chúng lại trở thành một phần không thể thiếu của quy trình QA hiện đại. Hãy đón đọc nhé!